Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3232. Với nguồn cung lưu hành là 998,418,560 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE tính bằng GBP là £242,362,142.11. Trong 24h qua, giá của CORE tính bằng GBP đã giảm £-0.008986, biểu thị mức giảm -2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE tính bằng GBP là £10.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang GBP là £0.3232 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4311 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4302 | -3.72% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.4311, with a 24-hour trading change of -3.95%, CORE/USDT Spot is $0.4311 and -3.95%, and CORE/USDT Perpetual is $0.4302 and -3.72%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang British Pound
Bảng chuyển đổi CORE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.32GBP |
2CORE | 0.65GBP |
3CORE | 0.98GBP |
4CORE | 1.3GBP |
5CORE | 1.63GBP |
6CORE | 1.96GBP |
7CORE | 2.28GBP |
8CORE | 2.61GBP |
9CORE | 2.94GBP |
10CORE | 3.26GBP |
1000CORE | 326.68GBP |
5000CORE | 1,633.42GBP |
10000CORE | 3,266.85GBP |
50000CORE | 16,334.25GBP |
100000CORE | 32,668.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.06CORE |
2GBP | 6.12CORE |
3GBP | 9.18CORE |
4GBP | 12.24CORE |
5GBP | 15.3CORE |
6GBP | 18.36CORE |
7GBP | 21.42CORE |
8GBP | 24.48CORE |
9GBP | 27.54CORE |
10GBP | 30.61CORE |
100GBP | 306.1CORE |
500GBP | 1,530.52CORE |
1000GBP | 3,061.05CORE |
5000GBP | 15,305.26CORE |
10000GBP | 30,610.52CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang GBP và GBP sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.34INR |
![]() | Rp6,598.84IDR |
![]() | $0.59CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.35THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽40.2RUB |
![]() | R$2.37BRL |
![]() | د.إ1.6AED |
![]() | ₺14.85TRY |
![]() | ¥3.07CNY |
![]() | ¥62.64JPY |
![]() | $3.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.44 USD, 1 CORE = €0.39 EUR, 1 CORE = ₹36.34 INR, 1 CORE = Rp6,598.84 IDR, 1 CORE = $0.59 CAD, 1 CORE = £0.33 GBP, 1 CORE = ฿14.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.06 |
![]() | 0.008027 |
![]() | 0.3721 |
![]() | 665.99 |
![]() | 313.2 |
![]() | 1.12 |
![]() | 5.63 |
![]() | 665.51 |
![]() | 3,954.49 |
![]() | 1,023.8 |
![]() | 2,805.05 |
![]() | 0.3725 |
![]() | 470,182.88 |
![]() | 0.008053 |
![]() | 73.38 |
![]() | 200.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core DAO của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

ThunderCore Coin: 關於TT代幣,你需要知道的事情
探索閃電核心:革新加密貨幣的高速區塊鏈。

MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能
MetaCore遊戲的關鍵計劃:資產和協議遷移到Solana

gateLive AMA回顧-MetalCore
MetalCore是一款由經驗豐富的遊戲開發團隊開發的AAA級科幻大型多人在線遊戲,擁有史詩級機甲和PvP戰鬥。建立聯盟,招募你的小隊,蒐集藍圖,擴大你的毀滅性機甲武器庫,追求星球霸權。獲得全球區塊鏈展覽的最佳區塊鏈遊戲和GAM3 2022年最佳射擊遊戲獎。

加密貨幣破產:柯克蘭與埃利斯律師事務所在賽爾銳、CORE科學、BlockFi和Voyager案件中獲得1.2億美元
比特幣反彈為一些加密貨幣公司帶來了財務穩定

Bitmain將向破產的比特幣挖礦公司Core Scientific注資5400萬美元
2024比特幣減半之前,加密貨幣公司將提高比特幣挖礦效率

CoreWeave,一家以太坊礦工公司,與微軟簽署了一份價值十億美元的人工智能計算合約
CoreWeave和微軟的合作將提升微軟的人工智能能力,同時促進區塊鏈技術的採用。
Tìm hiểu thêm về Core DAO (CORE)

Nghiên cứu cổng: Chính sách Web3 và Phát triển Kinh tế vĩ mô (28 tháng 3 - 2 tháng 4 năm 2025)

Tronscan C'est Quoi: Khám Phá Trình Duyệt Mạnh Mẽ của Blockchain TRON

Doge V4: Khám phá những đổi mới mới nhất trong hệ sinh thái Dogecoin

Khai thác Dogecoin trên nền tảng đám mây: Hướng dẫn toàn diện để thu lợi mà không cần phiền toái

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
