CovenantChuyển đổi Covenant (COVN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

COVN/CNY: 1 COVN ≈ ¥0.04069 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04069. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng CNY là ¥30,914,556.16. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000024, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng CNY là ¥169.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01528.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang CNY

¥0.04069+0.0059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang CNY là ¥0.04069 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COVN/-- Spot is $ and 0%, and COVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi COVN sang CNY

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1COVN
0.04CNY
2COVN
0.08CNY
3COVN
0.12CNY
4COVN
0.16CNY
5COVN
0.2CNY
6COVN
0.24CNY
7COVN
0.28CNY
8COVN
0.32CNY
9COVN
0.36CNY
10COVN
0.4CNY
10000COVN
406.93CNY
50000COVN
2,034.65CNY
100000COVN
4,069.3CNY
500000COVN
20,346.5CNY
1000000COVN
40,693.01CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang COVN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1CNY
24.57COVN
2CNY
49.14COVN
3CNY
73.72COVN
4CNY
98.29COVN
5CNY
122.87COVN
6CNY
147.44COVN
7CNY
172.01COVN
8CNY
196.59COVN
9CNY
221.16COVN
10CNY
245.74COVN
100CNY
2,457.42COVN
500CNY
12,287.12COVN
1000CNY
24,574.24COVN
5000CNY
122,871.21COVN
10000CNY
245,742.42COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang CNY và CNY sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COVN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0.01 EUR, 1 COVN = ₹0.48 INR, 1 COVN = Rp87.52 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3
logo BTCBTC
0.0007556
logo ETHETH
0.03953
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.88
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4695
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.97
logo ADAADA
101.43
logo TRXTRX
287.51
logo STETHSTETH
0.03953
logo SMARTSMART
43,894.61
logo WBTCWBTC
0.0007586
logo SUISUI
23.87
logo LINKLINK
4.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covenant của bạn

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covenant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covenant (COVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.