CovenantChuyển đổi Covenant (COVN) sang Indian Rupee (INR)

COVN/INR: 1 COVN ≈ ₹0.4819 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4819. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng INR là ₹4,337,150,706.06. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng INR đã tăng ₹0.00002843, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng INR là ₹2,006.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.181.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang INR

0.4819+0.0059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang INR là ₹0.4819 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COVN/-- Spot is $ and 0%, and COVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi COVN sang INR

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1COVN
0.48INR
2COVN
0.96INR
3COVN
1.44INR
4COVN
1.92INR
5COVN
2.4INR
6COVN
2.89INR
7COVN
3.37INR
8COVN
3.85INR
9COVN
4.33INR
10COVN
4.81INR
1000COVN
481.99INR
5000COVN
2,409.96INR
10000COVN
4,819.92INR
50000COVN
24,099.64INR
100000COVN
48,199.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang COVN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1INR
2.07COVN
2INR
4.14COVN
3INR
6.22COVN
4INR
8.29COVN
5INR
10.37COVN
6INR
12.44COVN
7INR
14.52COVN
8INR
16.59COVN
9INR
18.67COVN
10INR
20.74COVN
100INR
207.47COVN
500INR
1,037.35COVN
1000INR
2,074.71COVN
5000INR
10,373.59COVN
10000INR
20,747.19COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang INR và INR sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COVN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0.01 EUR, 1 COVN = ₹0.48 INR, 1 COVN = Rp87.52 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2523
logo BTCBTC
0.00006399
logo ETHETH
0.003346
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.64
logo BNBBNB
0.009793
logo SOLSOL
0.03943
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.9
logo ADAADA
8.57
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003339
logo SMARTSMART
3,674.02
logo WBTCWBTC
0.00006402
logo LINKLINK
0.4004
logo AVAXAVAX
0.2637

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covenant của bạn

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covenant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covenant (COVN)

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa

TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Đồng Coin: Sự Thăng Hoa và Ảnh Hưởng của Tiền điện tử

Đồng Coin: Sự Thăng Hoa và Ảnh Hưởng của Tiền điện tử

Cuộc cách mạng Tiền điện tử cho Bộ Phát thanh Quảng bá Toàn cầu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025

BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
TOKEN TUT: Một Dự án Tiền điện tử Nổi bật Kết hợp Trí Tuệ Nhân tạo Robots

TOKEN TUT: Một Dự án Tiền điện tử Nổi bật Kết hợp Trí Tuệ Nhân tạo Robots

Khám phá sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của mã thông báo TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025

Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025

Bitcoin vẫn ở mức khoảng 85.000 đô la, trong khi Ethereum dẫn dắt các loại tiền điện tử thay thế đến một sụp đổ hoàn toàn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Sự cố với token cơ sở một lần nữa được coi là một cảnh báo đối với thị trường tiền điện tử

Sự cố với token cơ sở một lần nữa được coi là một cảnh báo đối với thị trường tiền điện tử

Sự kiện token cơ bản thể hiện tác động của biến động thị trường và sức mạnh cộng đồng, nhấn mạnh sự quan trọng của tính minh bạch và quản lý rủi ro đối với các dự án tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.