Covenant Thị trường hôm nay
Covenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8308. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng JPY là ¥12,886,229,343.95. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng JPY đã tăng ¥0.00004901, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng JPY là ¥3,458.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang JPY là ¥0.8308 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Covenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COVN/-- Spot is $ and 0%, and COVN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covenant sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi COVN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COVN | 0.83JPY |
2COVN | 1.66JPY |
3COVN | 2.49JPY |
4COVN | 3.32JPY |
5COVN | 4.15JPY |
6COVN | 4.98JPY |
7COVN | 5.81JPY |
8COVN | 6.64JPY |
9COVN | 7.47JPY |
10COVN | 8.3JPY |
1000COVN | 830.8JPY |
5000COVN | 4,154.04JPY |
10000COVN | 8,308.09JPY |
50000COVN | 41,540.45JPY |
100000COVN | 83,080.91JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang COVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.2COVN |
2JPY | 2.4COVN |
3JPY | 3.61COVN |
4JPY | 4.81COVN |
5JPY | 6.01COVN |
6JPY | 7.22COVN |
7JPY | 8.42COVN |
8JPY | 9.62COVN |
9JPY | 10.83COVN |
10JPY | 12.03COVN |
100JPY | 120.36COVN |
500JPY | 601.82COVN |
1000JPY | 1,203.64COVN |
5000JPY | 6,018.22COVN |
10000JPY | 12,036.45COVN |
Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang JPY và JPY sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COVN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covenant phổ biến
Covenant | 1 COVN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Covenant | 1 COVN |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0.01 EUR, 1 COVN = ₹0.48 INR, 1 COVN = Rp87.52 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1469 |
![]() | 0.00003701 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005751 |
![]() | 0.023 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.34 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.08 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,149.95 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 1.16 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covenant của bạn
Nhập số lượng COVN của bạn
Nhập số lượng COVN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covenant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covenant (COVN)

GM Jeton en 2025: Prix, Guide d'Achat et Cas d'Utilisation
Explorez le phénomène du jeton GM : sa montée explosive, sa valeur unique, les stratégies dacquisition et limpact sur Web3.

Analyse des prix XRP pour 2025
Explore le potentiel de XRP en 2025 avec notre analyse approfondie.

Crypto s'effondre en 2025 : Causes, Impact et Stratégies de Survie pour les Investisseurs
Explorez les facteurs derrière le crash crypto de 2025, les stratégies de survie des experts, les opportunités émergentes et les impacts réglementaires.

FET Crypto: Prix 2025, Staking et Intégration de l'IA Web3
Découvrez le potentiel des cryptos FET en 2025, les stratégies de staking internes et son rôle dans lintégration de lIA Web3.

Mineur Doge 2025: Rentabilité, Matériel et Guide d'installation pour le Mining Web3
Explorez lavenir du minage de Doge en 2025, maximisez la rentabilité avec des stratégies dexperts et mettez en place votre opération de minage de Doge.

Bitcoin Gold en 2025 : Prix, Mining et Options de Portefeuille
Explore le potentiel de Bitcoin Gold en 2025, la rentabilité de lexploitation minière, les meilleurs portefeuilles, et la comparaison avec Bitcoin.