Covesting Thị trường hôm nay
Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.401. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng CNY là ¥52,965,192.47. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001801, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng CNY là ¥16.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang CNY là ¥0.401 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Covesting
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covesting sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COV | 0.4CNY |
2COV | 0.8CNY |
3COV | 1.2CNY |
4COV | 1.6CNY |
5COV | 2CNY |
6COV | 2.4CNY |
7COV | 2.8CNY |
8COV | 3.2CNY |
9COV | 3.6CNY |
10COV | 4.01CNY |
1000COV | 401.02CNY |
5000COV | 2,005.11CNY |
10000COV | 4,010.23CNY |
50000COV | 20,051.18CNY |
100000COV | 40,102.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.49COV |
2CNY | 4.98COV |
3CNY | 7.48COV |
4CNY | 9.97COV |
5CNY | 12.46COV |
6CNY | 14.96COV |
7CNY | 17.45COV |
8CNY | 19.94COV |
9CNY | 22.44COV |
10CNY | 24.93COV |
100CNY | 249.36COV |
500CNY | 1,246.8COV |
1000CNY | 2,493.61COV |
5000CNY | 12,468.08COV |
10000CNY | 24,936.17COV |
Bảng chuyển đổi số tiền COV sang CNY và CNY sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covesting phổ biến
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.75INR |
![]() | Rp862.51IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.88THB |
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | ₽5.25RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.94TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.19JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.75 INR, 1 COV = Rp862.51 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0007633 |
![]() | 0.03999 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.21 |
![]() | 0.1152 |
![]() | 0.4774 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.28 |
![]() | 104.49 |
![]() | 286.5 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 45,210.33 |
![]() | 0.0007617 |
![]() | 3.17 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covesting của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covesting
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Daily News | RWA Leader ONDO Rose By More Than 20%, And The AI Agents Sector Ushered In A Recovery
Trump may announce a strategic reserve of Bitcoin at the crypto summit

Daily News | KAITO Rose Against the Trend and Hit a New Record High, ALCH Led the AI Agent Track to Generally Recover
BTC ETF has experienced net outflows for 7 consecutive days; KAITO has risen to $2.6; ALCH has increased by more than 200% in three days

With Leading The Recovery And Rally, What Are The New Highlights Of The PayFi Sector?
PayFi bucks the trend and may become the last stop for crypto-to-real finance

Daily News | Overall Market Recovered; Oxbridge Decides to Use BTC and ETH as Treasury Reserve Assets
Jambo airdrop plans to airdrop 100 million J tokens to the community; TRUMPs intraday increase once exceeded 50%; Trumps tariff policy is expected to ease.
WkFDSFhCVCBUb2tlbjogSGFja2xlbmVuIEZvbmxhcsSxIEt1cnRhcm1hayDEsMOnaW4gT24tQ2hhaW4gQXJhxZ90xLFybWFjxLFsYXJhIERlc3RlayBWZXJlbiBCaXIgS3JpcHRvIFBhcmFzxLE=
WkFDSFhCVCB0b2tlbiB0YXJ0xLHFn21hIHlhcmF0dMSxLCBvbi1jaGFpbiBhcmHFn3TEsXJtYWPEsXPEsSBaYWNoWEJUIEFCRCBow7xrw7xtZXRpbmluIDIwIG1pbHlvbiBkb2xhcmzEsWsgaGFja2VyIGZvbnVudSBrdXJ0YXJtYXPEsW5hIHlhcmTEsW1jxLEgb2xkdSwgYW5jYWsgw7ZkZW5tZWRpLg==
QmxvayBaaW5jaXJpIETDvG55YXPEsSDEsMOnaW4gRGV2cmltIE5pdGVsacSfaW5kZSBCaXIgVmVyaSBQcm90b2tvbMO8IE9sYW4gTEFWQSBUb2tlblwnxLEgS2XFn2ZlZGlu
WWVuaWxpa8OnaSBibG9rIHppbmNpcmkgdmVyaSBwcm90b2tvbMO8eWxlIGRpa2thdCDDp2VrZW4gTEFWQSB0b2tlbiwgw6dhcHJheiB6aW5jaXIgdHJhZmlrIGtvb3JkaW5hc3lvbnVuZGEgw7ZuY8O8IG9sYXJhayB5ZXIgYWxtYWt0YWTEsXIu