Covesting Thị trường hôm nay
Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng TRY là ₺1,240,371,589.45. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng TRY đã tăng ₺0.000872, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng TRY là ₺81.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.06826.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang TRY là ₺1.94 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Covesting
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covesting sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi COV sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COV | 1.94TRY |
2COV | 3.88TRY |
3COV | 5.82TRY |
4COV | 7.76TRY |
5COV | 9.7TRY |
6COV | 11.64TRY |
7COV | 13.58TRY |
8COV | 15.52TRY |
9COV | 17.46TRY |
10COV | 19.4TRY |
100COV | 194.06TRY |
500COV | 970.33TRY |
1000COV | 1,940.66TRY |
5000COV | 9,703.32TRY |
10000COV | 19,406.65TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang COV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5152COV |
2TRY | 1.03COV |
3TRY | 1.54COV |
4TRY | 2.06COV |
5TRY | 2.57COV |
6TRY | 3.09COV |
7TRY | 3.6COV |
8TRY | 4.12COV |
9TRY | 4.63COV |
10TRY | 5.15COV |
1000TRY | 515.28COV |
5000TRY | 2,576.43COV |
10000TRY | 5,152.87COV |
50000TRY | 25,764.35COV |
100000TRY | 51,528.7COV |
Bảng chuyển đổi số tiền COV sang TRY và TRY sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covesting phổ biến
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.75INR |
![]() | Rp862.51IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.88THB |
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | ₽5.25RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.94TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.19JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.75 INR, 1 COV = Rp862.51 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6144 |
![]() | 0.0001577 |
![]() | 0.008265 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.65 |
![]() | 0.02381 |
![]() | 0.09866 |
![]() | 14.65 |
![]() | 80.85 |
![]() | 21.59 |
![]() | 59.2 |
![]() | 0.008154 |
![]() | 9,342.37 |
![]() | 0.0001574 |
![]() | 0.6566 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covesting của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covesting
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Daily News | RWA Leader ONDO Rose By More Than 20%, And The AI Agents Sector Ushered In A Recovery
Trump may announce a strategic reserve of Bitcoin at the crypto summit

Daily News | KAITO Rose Against the Trend and Hit a New Record High, ALCH Led the AI Agent Track to Generally Recover
BTC ETF has experienced net outflows for 7 consecutive days; KAITO has risen to $2.6; ALCH has increased by more than 200% in three days

With Leading The Recovery And Rally, What Are The New Highlights Of The PayFi Sector?
PayFi bucks the trend and may become the last stop for crypto-to-real finance

Daily News | Overall Market Recovered; Oxbridge Decides to Use BTC and ETH as Treasury Reserve Assets
Jambo airdrop plans to airdrop 100 million J tokens to the community; TRUMPs intraday increase once exceeded 50%; Trumps tariff policy is expected to ease.
WkFDSFhCVCBUb2tlbjogSGFja2xlbmVuIEZvbmxhcsSxIEt1cnRhcm1hayDEsMOnaW4gT24tQ2hhaW4gQXJhxZ90xLFybWFjxLFsYXJhIERlc3RlayBWZXJlbiBCaXIgS3JpcHRvIFBhcmFzxLE=
WkFDSFhCVCB0b2tlbiB0YXJ0xLHFn21hIHlhcmF0dMSxLCBvbi1jaGFpbiBhcmHFn3TEsXJtYWPEsXPEsSBaYWNoWEJUIEFCRCBow7xrw7xtZXRpbmluIDIwIG1pbHlvbiBkb2xhcmzEsWsgaGFja2VyIGZvbnVudSBrdXJ0YXJtYXPEsW5hIHlhcmTEsW1jxLEgb2xkdSwgYW5jYWsgw7ZkZW5tZWRpLg==
QmxvayBaaW5jaXJpIETDvG55YXPEsSDEsMOnaW4gRGV2cmltIE5pdGVsacSfaW5kZSBCaXIgVmVyaSBQcm90b2tvbMO8IE9sYW4gTEFWQSBUb2tlblwnxLEgS2XFn2ZlZGlu
WWVuaWxpa8OnaSBibG9rIHppbmNpcmkgdmVyaSBwcm90b2tvbMO8eWxlIGRpa2thdCDDp2VrZW4gTEFWQSB0b2tlbiwgw6dhcHJheiB6aW5jaXIgdHJhZmlrIGtvb3JkaW5hc3lvbnVuZGEgw7ZuY8O8IG9sYXJhayB5ZXIgYWxtYWt0YWTEsXIu