Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.67. Với nguồn cung lưu hành là 3,155,038,500 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng AED là د.إ42,526,004,456.09. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.004776, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng AED là د.إ4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang AED là د.إ3.67 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/AED trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9991 | -0.16% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of -0.16%, DAI/USDT Spot is $0.9991 and -0.16%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DAI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 3.67AED |
2DAI | 7.34AED |
3DAI | 11.01AED |
4DAI | 14.68AED |
5DAI | 18.35AED |
6DAI | 22.02AED |
7DAI | 25.69AED |
8DAI | 29.36AED |
9DAI | 33.03AED |
10DAI | 36.7AED |
100DAI | 367.01AED |
500DAI | 1,835.09AED |
1000DAI | 3,670.18AED |
5000DAI | 18,350.93AED |
10000DAI | 36,701.86AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2724DAI |
2AED | 0.5449DAI |
3AED | 0.8173DAI |
4AED | 1.08DAI |
5AED | 1.36DAI |
6AED | 1.63DAI |
7AED | 1.9DAI |
8AED | 2.17DAI |
9AED | 2.45DAI |
10AED | 2.72DAI |
1000AED | 272.46DAI |
5000AED | 1,362.32DAI |
10000AED | 2,724.65DAI |
50000AED | 13,623.28DAI |
100000AED | 27,246.57DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang AED và AED sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.18IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.91JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.49 INR, 1 DAI = Rp15,160.18 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.48 |
![]() | 0.001748 |
![]() | 0.08839 |
![]() | 136.25 |
![]() | 73.04 |
![]() | 0.2468 |
![]() | 136.07 |
![]() | 1.29 |
![]() | 928.31 |
![]() | 598.31 |
![]() | 239.4 |
![]() | 0.08877 |
![]() | 122,214.57 |
![]() | 0.001748 |
![]() | 15.24 |
![]() | 45.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News
MUBARAK ได้เข้าสู่โลกออนไลน์และเพิ่มขึ้นมากกว่า 50 เท่า

Daily News
มูลค่าตลาดรวมของสกุลเงินดิจิตอลลดลงเหลือ $1.86T และ Bitcoin เข้าสู่ตลาดหมีทางเทคนิคอย่างเป็นทางการ

Daily News
ETF บิตคอยน์ มียอดถอนสุทธิลดลงต่อเนื่องมาแล้ว 7 วัน

Daily News
มียอดเงินกว่า 2 พันล้านดอลลาร์ของ SOL กำลังจะถูกปลดล็อค

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain
This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Cours Euro Rouble Latest Market Insights and Trends

Bão cướp thuế của Trump
