dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Euro (EUR)

DFND/EUR: 1 DFND ≈ €0.0001922 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001922. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng EUR là €57,262.62. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng EUR đã tăng €0.000004377, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng EUR là €0.05511, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang EUR

0.0001922+2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang EUR là €0.0001922 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002145
1.65%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002145, with a 24-hour trading change of 1.65%, DFND/USDT Spot is $0.0002145 and 1.65%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Euro

Bảng chuyển đổi DFND sang EUR

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DFND
0EUR
2DFND
0EUR
3DFND
0EUR
4DFND
0EUR
5DFND
0EUR
6DFND
0EUR
7DFND
0EUR
8DFND
0EUR
9DFND
0EUR
10DFND
0EUR
1000000DFND
192.26EUR
5000000DFND
961.3EUR
10000000DFND
1,922.6EUR
50000000DFND
9,613EUR
100000000DFND
19,226.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DFND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1EUR
5,201.28DFND
2EUR
10,402.57DFND
3EUR
15,603.85DFND
4EUR
20,805.14DFND
5EUR
26,006.43DFND
6EUR
31,207.71DFND
7EUR
36,409DFND
8EUR
41,610.28DFND
9EUR
46,811.57DFND
10EUR
52,012.86DFND
100EUR
520,128.61DFND
500EUR
2,600,643.06DFND
1000EUR
5,201,286.13DFND
5000EUR
26,006,430.66DFND
10000EUR
52,012,861.32DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang EUR và EUR sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DFND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.02 INR, 1 DFND = Rp3.25 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.04
logo BTCBTC
0.006044
logo ETHETH
0.3143
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
252.63
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,170.47
logo ADAADA
806.84
logo TRXTRX
2,285.6
logo STETHSTETH
0.3153
logo SMARTSMART
355,250.16
logo WBTCWBTC
0.006059
logo SUISUI
189.08
logo LINKLINK
37.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.