dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Thai Baht (THB)

DFND/THB: 1 DFND ≈ ฿0.007071 THB

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.007071. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng THB là ฿77,539,375.33. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng THB đã tăng ฿0.0001611, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng THB là ฿2.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.004946.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang THB

฿0.007071+2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang THB là ฿0.007071 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/THB trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002144
1.27%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002144, with a 24-hour trading change of 1.27%, DFND/USDT Spot is $0.0002144 and 1.27%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi DFND sang THB

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DFND
0THB
2DFND
0.01THB
3DFND
0.02THB
4DFND
0.02THB
5DFND
0.03THB
6DFND
0.04THB
7DFND
0.04THB
8DFND
0.05THB
9DFND
0.06THB
10DFND
0.07THB
100000DFND
707.81THB
500000DFND
3,539.05THB
1000000DFND
7,078.1THB
5000000DFND
35,390.54THB
10000000DFND
70,781.08THB

Bảng chuyển đổi THB sang DFND

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1THB
141.28DFND
2THB
282.56DFND
3THB
423.84DFND
4THB
565.12DFND
5THB
706.4DFND
6THB
847.68DFND
7THB
988.96DFND
8THB
1,130.24DFND
9THB
1,271.52DFND
10THB
1,412.8DFND
100THB
14,128.06DFND
500THB
70,640.33DFND
1000THB
141,280.67DFND
5000THB
706,403.37DFND
10000THB
1,412,806.74DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang THB và THB sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFND sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.02 INR, 1 DFND = Rp3.25 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.653
logo BTCBTC
0.0001641
logo ETHETH
0.008538
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.86
logo BNBBNB
0.0251
logo SOLSOL
0.1015
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
86.11
logo ADAADA
21.91
logo TRXTRX
62.08
logo STETHSTETH
0.008565
logo SMARTSMART
9,649.53
logo WBTCWBTC
0.0001646
logo SUISUI
5.13
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.