dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Indian Rupee (INR)

DFND/INR: 1 DFND ≈ ₹0.01792 INR

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01792. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng INR là ₹497,927,470.61. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng INR đã tăng ₹0.0004082, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng INR là ₹5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang INR

0.01792+2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang INR là ₹0.01792 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/INR trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002145
1.65%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002145, with a 24-hour trading change of 1.65%, DFND/USDT Spot is $0.0002145 and 1.65%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DFND sang INR

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFND
0.01INR
2DFND
0.03INR
3DFND
0.05INR
4DFND
0.07INR
5DFND
0.08INR
6DFND
0.1INR
7DFND
0.12INR
8DFND
0.14INR
9DFND
0.16INR
10DFND
0.17INR
10000DFND
179.11INR
50000DFND
895.57INR
100000DFND
1,791.14INR
500000DFND
8,955.74INR
1000000DFND
17,911.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1INR
55.83DFND
2INR
111.66DFND
3INR
167.49DFND
4INR
223.32DFND
5INR
279.15DFND
6INR
334.98DFND
7INR
390.81DFND
8INR
446.64DFND
9INR
502.47DFND
10INR
558.3DFND
100INR
5,583DFND
500INR
27,915.04DFND
1000INR
55,830.08DFND
5000INR
279,150.41DFND
10000INR
558,300.82DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang INR và INR sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DFND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.02 INR, 1 DFND = Rp3.25 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2578
logo BTCBTC
0.00006482
logo ETHETH
0.00337
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.04011
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.99
logo ADAADA
8.65
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003381
logo SMARTSMART
3,809.66
logo WBTCWBTC
0.00006498
logo SUISUI
2.02
logo LINKLINK
0.4026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.