DomiChuyển đổi Domi (DOMI) sang Indian Rupee (INR)

DOMI/INR: 1 DOMI ≈ ₹0.3726 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Domi Thị trường hôm nay

Domi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Domi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 447,411,649.58 DOMI, tổng vốn hóa thị trường của Domi tính bằng INR là ₹13,930,073,443.67. Trong 24h qua, giá của Domi tính bằng INR đã tăng ₹0.05592, biểu thị mức tăng +17.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Domi tính bằng INR là ₹34.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2332.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMI sang INR

0.3726+17.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMI sang INR là ₹0.3726 INR, với tỷ lệ thay đổi là +17.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOMI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Domi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DomiDOMI/USDT
Giao ngay
$0.004488
15.49%

The real-time trading price of DOMI/USDT Spot is $0.004488, with a 24-hour trading change of 15.49%, DOMI/USDT Spot is $0.004488 and 15.49%, and DOMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Domi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DOMI sang INR

logo DomiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DOMI
0.37INR
2DOMI
0.75INR
3DOMI
1.12INR
4DOMI
1.5INR
5DOMI
1.87INR
6DOMI
2.25INR
7DOMI
2.62INR
8DOMI
3INR
9DOMI
3.37INR
10DOMI
3.75INR
1000DOMI
375.27INR
5000DOMI
1,876.36INR
10000DOMI
3,752.72INR
50000DOMI
18,763.62INR
100000DOMI
37,527.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang DOMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Domi
1INR
2.66DOMI
2INR
5.32DOMI
3INR
7.99DOMI
4INR
10.65DOMI
5INR
13.32DOMI
6INR
15.98DOMI
7INR
18.65DOMI
8INR
21.31DOMI
9INR
23.98DOMI
10INR
26.64DOMI
100INR
266.47DOMI
500INR
1,332.36DOMI
1000INR
2,664.73DOMI
5000INR
13,323.65DOMI
10000INR
26,647.3DOMI

Bảng chuyển đổi số tiền DOMI sang INR và INR sang DOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Domi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMI = $0 USD, 1 DOMI = €0 EUR, 1 DOMI = ₹0.37 INR, 1 DOMI = Rp67.67 IDR, 1 DOMI = $0.01 CAD, 1 DOMI = £0 GBP, 1 DOMI = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2678
logo BTCBTC
0.00006352
logo ETHETH
0.003323
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009907
logo SOLSOL
0.04024
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.93
logo ADAADA
8.43
logo TRXTRX
23.89
logo STETHSTETH
0.003343
logo SMARTSMART
4,382.67
logo WBTCWBTC
0.00006358
logo SUISUI
1.73
logo LINKLINK
0.402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Domi của bạn

01

Nhập số lượng DOMI của bạn

Nhập số lượng DOMI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Domi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Domi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Domi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Domi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Domi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Domi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Domi (DOMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.