EvaiChuyển đổi Evai (EV) sang Thai Baht (THB)

EV/THB: 1 EV ≈ ฿0.1287 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1287. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng THB đã tăng ฿0.0007041, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng THB là ฿10.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0029.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang THB

฿0.1287+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang THB là ฿0.1287 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EV/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/THB trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EV/-- Spot is $ and 0%, and EV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Evai sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi EV sang THB

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1EV
0.12THB
2EV
0.25THB
3EV
0.38THB
4EV
0.51THB
5EV
0.64THB
6EV
0.77THB
7EV
0.9THB
8EV
1.02THB
9EV
1.15THB
10EV
1.28THB
1000EV
128.73THB
5000EV
643.69THB
10000EV
1,287.39THB
50000EV
6,436.98THB
100000EV
12,873.97THB

Bảng chuyển đổi THB sang EV

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1THB
7.76EV
2THB
15.53EV
3THB
23.3EV
4THB
31.07EV
5THB
38.83EV
6THB
46.6EV
7THB
54.37EV
8THB
62.14EV
9THB
69.9EV
10THB
77.67EV
100THB
776.76EV
500THB
3,883.8EV
1000THB
7,767.6EV
5000THB
38,838.03EV
10000THB
77,676.06EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang THB và THB sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EV sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.33 INR, 1 EV = Rp59.21 IDR, 1 EV = $0.01 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6513
logo BTCBTC
0.0001639
logo ETHETH
0.008593
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.95
logo BNBBNB
0.02502
logo SOLSOL
0.1021
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
87.37
logo ADAADA
22.24
logo TRXTRX
62.31
logo STETHSTETH
0.008586
logo SMARTSMART
9,534.22
logo WBTCWBTC
0.0001636
logo SUISUI
5.12
logo LINKLINK
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Evai của bạn

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Evai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Evai (EV)

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
GXトークン: GrinderyスマートウォレットのEVM互換クロスチェーン資産管理ソリューションの中核

GXトークン: GrinderyスマートウォレットのEVM互換クロスチェーン資産管理ソリューションの中核

GXトークン: GrinderyスマートウォレットのEVM互換クロスチェーン資産管理ソリューションの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
EVM とは何ですか? 何のために使用されますか?

EVM とは何ですか? 何のために使用されますか?

EVM とは何ですか? 何のために使用されますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
AGENTトークン:DEV TrueMagicによって展開されたAIエージェント

AGENTトークン:DEV TrueMagicによって展開されたAIエージェント

この記事では、AIエージェントの機能について詳しく分析し、使用方法のチュートリアルを提供し、この強力なツールを効果的に展開する方法を説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04

Tìm hiểu thêm về Evai (EV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.