Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$14.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng BRL là R$14,099,089,234.34. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng BRL đã tăng R$1.44, biểu thị mức tăng +11.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng BRL là R$298.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6159.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BRL là R$14.41 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +11.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.65 | 10.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.66 | 12.46% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.65, with a 24-hour trading change of 10.66%, HNT/USDT Spot is $2.65 and 10.66%, and HNT/USDT Perpetual is $2.66 and 12.46%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HNT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 14.41BRL |
2HNT | 28.83BRL |
3HNT | 43.25BRL |
4HNT | 57.67BRL |
5HNT | 72.09BRL |
6HNT | 86.51BRL |
7HNT | 100.93BRL |
8HNT | 115.35BRL |
9HNT | 129.77BRL |
10HNT | 144.19BRL |
100HNT | 1,441.95BRL |
500HNT | 7,209.79BRL |
1000HNT | 14,419.58BRL |
5000HNT | 72,097.92BRL |
10000HNT | 144,195.84BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.06935HNT |
2BRL | 0.1387HNT |
3BRL | 0.208HNT |
4BRL | 0.2774HNT |
5BRL | 0.3467HNT |
6BRL | 0.4161HNT |
7BRL | 0.4854HNT |
8BRL | 0.5548HNT |
9BRL | 0.6241HNT |
10BRL | 0.6935HNT |
10000BRL | 693.5HNT |
50000BRL | 3,467.5HNT |
100000BRL | 6,935.01HNT |
500000BRL | 34,675.06HNT |
1000000BRL | 69,350.12HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BRL và BRL sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.65USD |
![]() | €2.38EUR |
![]() | ₹221.47INR |
![]() | Rp40,214.97IDR |
![]() | $3.6CAD |
![]() | £1.99GBP |
![]() | ฿87.44THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽244.98RUB |
![]() | R$14.42BRL |
![]() | د.إ9.74AED |
![]() | ₺90.48TRY |
![]() | ¥18.7CNY |
![]() | ¥381.75JPY |
![]() | $20.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.65 USD, 1 HNT = €2.38 EUR, 1 HNT = ₹221.47 INR, 1 HNT = Rp40,214.97 IDR, 1 HNT = $3.6 CAD, 1 HNT = £1.99 GBP, 1 HNT = ฿87.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.001162 |
![]() | 0.05863 |
![]() | 91.91 |
![]() | 48.5 |
![]() | 0.1648 |
![]() | 91.89 |
![]() | 0.8468 |
![]() | 611.19 |
![]() | 390.89 |
![]() | 156.33 |
![]() | 0.05855 |
![]() | 81,420.36 |
![]() | 0.001163 |
![]() | 10.23 |
![]() | 29.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Noticias diarias | Hong Kong regula la supervisión de activos virtuales de fondos públicos; SOL, AVAX y HNT liderando el aumento de las criptomonedas en 2023; SOL ha subido más de un 700%
Hong Kong regula la regulación de activos virtuales de fondos públicos, y las instituciones creen que IRD puede convertirse en una nueva narrativa para DeFi. SOL, AVAX y HNT lideran la subida en 2023, con SOL subiendo más de un 700% este año.

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), y Theta Network(THETA): 3 monedas a tener en cuenta en 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
¿Qué es Helium(HNT)? Conozca la red inalámbrica descentralizada del futuro
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
