Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿84. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng THB là ฿498,080,218,499.95. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng THB đã giảm ฿-1.96, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng THB là ฿1,810.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang THB là ฿84 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.5 | -1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.52 | -2.96% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of -1.95%, HNT/USDT Spot is $2.5 and -1.95%, and HNT/USDT Perpetual is $2.52 and -2.96%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HNT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 83.31THB |
2HNT | 166.62THB |
3HNT | 249.94THB |
4HNT | 333.25THB |
5HNT | 416.57THB |
6HNT | 499.88THB |
7HNT | 583.2THB |
8HNT | 666.51THB |
9HNT | 749.83THB |
10HNT | 833.14THB |
100HNT | 8,331.45THB |
500HNT | 41,657.27THB |
1000HNT | 83,314.55THB |
5000HNT | 416,572.76THB |
10000HNT | 833,145.52THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.012HNT |
2THB | 0.024HNT |
3THB | 0.036HNT |
4THB | 0.04801HNT |
5THB | 0.06001HNT |
6THB | 0.07201HNT |
7THB | 0.08401HNT |
8THB | 0.09602HNT |
9THB | 0.108HNT |
10THB | 0.12HNT |
10000THB | 120.02HNT |
50000THB | 600.13HNT |
100000THB | 1,200.27HNT |
500000THB | 6,001.35HNT |
1000000THB | 12,002.7HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang THB và THB sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.55USD |
![]() | €2.28EUR |
![]() | ₹212.78INR |
![]() | Rp38,637.32IDR |
![]() | $3.45CAD |
![]() | £1.91GBP |
![]() | ฿84.01THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽235.36RUB |
![]() | R$13.85BRL |
![]() | د.إ9.35AED |
![]() | ₺86.94TRY |
![]() | ¥17.96CNY |
![]() | ¥366.77JPY |
![]() | $19.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.55 USD, 1 HNT = €2.28 EUR, 1 HNT = ₹212.78 INR, 1 HNT = Rp38,637.32 IDR, 1 HNT = $3.45 CAD, 1 HNT = £1.91 GBP, 1 HNT = ฿84.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7275 |
![]() | 0.0001965 |
![]() | 0.0103 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.21 |
![]() | 0.02733 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.144 |
![]() | 65.54 |
![]() | 105.2 |
![]() | 26.57 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.0001955 |
![]() | 13,559.4 |
![]() | 1.68 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%
SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)
为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium (HNT):未来的去中心化无线网络
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
