ICONChuyển đổi ICON (ICX) sang Indian Rupee (INR)

ICX/INR: 1 ICX ≈ ₹7.03 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ICON Thị trường hôm nay

ICON đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICON chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,058,596,540 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICON tính bằng INR là ₹622,316,284,905.91. Trong 24h qua, giá của ICON tính bằng INR đã tăng ₹0.7731, biểu thị mức tăng +12.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICON tính bằng INR là ₹1,099.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang INR

7.03+12.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang INR là ₹7.03 INR, với tỷ lệ thay đổi là +12.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/INR trong ngày qua.

Giao dịch ICON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ICONICX/USDT
Giao ngay
$0.08468
12.26%
logo ICONICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08458
12.67%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.08468, with a 24-hour trading change of 12.26%, ICX/USDT Spot is $0.08468 and 12.26%, and ICX/USDT Perpetual is $0.08458 and 12.67%.

Bảng chuyển đổi ICON sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ICX sang INR

logo ICONSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ICX
7.01INR
2ICX
14.03INR
3ICX
21.05INR
4ICX
28.07INR
5ICX
35.08INR
6ICX
42.1INR
7ICX
49.12INR
8ICX
56.14INR
9ICX
63.15INR
10ICX
70.17INR
100ICX
701.75INR
500ICX
3,508.78INR
1000ICX
7,017.56INR
5000ICX
35,087.8INR
10000ICX
70,175.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang ICX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ICON
1INR
0.1424ICX
2INR
0.2849ICX
3INR
0.4274ICX
4INR
0.5699ICX
5INR
0.7124ICX
6INR
0.8549ICX
7INR
0.9974ICX
8INR
1.13ICX
9INR
1.28ICX
10INR
1.42ICX
1000INR
142.49ICX
5000INR
712.49ICX
10000INR
1,424.99ICX
50000INR
7,124.98ICX
100000INR
14,249.96ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang INR và INR sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ICON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.08 USD, 1 ICX = €0.08 EUR, 1 ICX = ₹7.04 INR, 1 ICX = Rp1,277.75 IDR, 1 ICX = $0.11 CAD, 1 ICX = £0.06 GBP, 1 ICX = ฿2.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2718
logo BTCBTC
0.00007181
logo ETHETH
0.003576
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.88
logo BNBBNB
0.01026
logo SOLSOL
0.05015
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
36.81
logo ADAADA
9.33
logo TRXTRX
25.2
logo STETHSTETH
0.00358
logo WBTCWBTC
0.00007179
logo SMARTSMART
5,282.42
logo LEOLEO
0.6391
logo LINKLINK
0.4705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ICON của bạn

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICON hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICON sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ICON

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ICON sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICON sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICON sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ICON sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ICON (ICX)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về ICON (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.