JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Indian Rupee (INR)

J/INR: 1 J ≈ ₹19.89 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹19.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng INR là ₹216,122,013,222.23. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng INR đã tăng ₹0.6002, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang INR

19.89+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang INR là ₹19.89 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/INR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2385
3.47%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2378
3.62%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2385, with a 24-hour trading change of 3.47%, J/USDT Spot is $0.2385 and 3.47%, and J/USDT Perpetual is $0.2378 and 3.62%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi J sang INR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1J
19.83INR
2J
39.66INR
3J
59.49INR
4J
79.33INR
5J
99.16INR
6J
118.99INR
7J
138.83INR
8J
158.66INR
9J
178.49INR
10J
198.32INR
100J
1,983.29INR
500J
9,916.48INR
1000J
19,832.96INR
5000J
99,164.82INR
10000J
198,329.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang J

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1INR
0.05042J
2INR
0.1008J
3INR
0.1512J
4INR
0.2016J
5INR
0.2521J
6INR
0.3025J
7INR
0.3529J
8INR
0.4033J
9INR
0.4537J
10INR
0.5042J
10000INR
504.21J
50000INR
2,521.05J
100000INR
5,042.11J
500000INR
25,210.55J
1000000INR
50,421.1J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang INR và INR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.24 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.9 INR, 1 J = Rp3,613.43 IDR, 1 J = $0.32 CAD, 1 J = £0.18 GBP, 1 J = ฿7.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2582
logo BTCBTC
0.00006417
logo ETHETH
0.003402
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009994
logo SOLSOL
0.03947
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.11
logo ADAADA
8.25
logo TRXTRX
24.21
logo STETHSTETH
0.003398
logo SMARTSMART
3,768.88
logo WBTCWBTC
0.00006417
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.4017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

Jasmy Coin 被称为 “日本的比特币”,为个人和企业提供一种去中心化的安全方式来管理和控制他们的个人数据。在本文中,我们将探讨什么是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的历史以及为什么它被称为 “日本的比特币”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.