Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.5573. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng INR là ₹3,832,097,089.76. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0208, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng INR là ₹22.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3667.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang INR là ₹0.5573 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KROM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0.55INR |
2KROM | 1.11INR |
3KROM | 1.66INR |
4KROM | 2.22INR |
5KROM | 2.78INR |
6KROM | 3.33INR |
7KROM | 3.89INR |
8KROM | 4.45INR |
9KROM | 5INR |
10KROM | 5.56INR |
1000KROM | 556.62INR |
5000KROM | 2,783.12INR |
10000KROM | 5,566.25INR |
50000KROM | 27,831.27INR |
100000KROM | 55,662.54INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.79KROM |
2INR | 3.59KROM |
3INR | 5.38KROM |
4INR | 7.18KROM |
5INR | 8.98KROM |
6INR | 10.77KROM |
7INR | 12.57KROM |
8INR | 14.37KROM |
9INR | 16.16KROM |
10INR | 17.96KROM |
100INR | 179.65KROM |
500INR | 898.27KROM |
1000INR | 1,796.54KROM |
5000INR | 8,982.7KROM |
10000INR | 17,965.4KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang INR và INR sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.56 INR, 1 KROM = Rp101.07 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2696 |
![]() | 0.00006347 |
![]() | 0.003321 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009876 |
![]() | 0.04014 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.88 |
![]() | 8.4 |
![]() | 24.19 |
![]() | 0.003321 |
![]() | 4,262.8 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Cách sử dụng Uniswap như thế nào?
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DeFi, Uniswap tiếp tục đổi mới, mang đến những thay đổi cách mạng cho các nền tảng trao đổi phi tập trung.

XRP: Tin tức mới nhất và Xu hướng Giá
XRP đã vượt trội đáng kể so với các đồng tiền thay thế chính thống trong 6 tháng qua, với đỉnh cao tăng hơn 5 lần.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Vốn truyền thống ôm Solana: Liệu câu chuyện về Bitcoin có thể lặp lại?
Vốn truyền thống đang đổ vào hệ sinh thái Solana, với kỳ vọng thị trường rằng nó có thể trở thành điểm nóng đầu tư tiếp theo sau Bitcoin.