Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2629. Với nguồn cung lưu hành là 546,651,200 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng BRL là R$781,974,893.25. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng BRL đã giảm R$-0.01384, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng BRL là R$4.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2427.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang BRL là R$0.2629 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04797 | -5.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04795 | -4.97% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04797, with a 24-hour trading change of -5.27%, MAV/USDT Spot is $0.04797 and -5.27%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04795 and -4.97%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi MAV sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 0.26BRL |
2MAV | 0.52BRL |
3MAV | 0.78BRL |
4MAV | 1.05BRL |
5MAV | 1.31BRL |
6MAV | 1.57BRL |
7MAV | 1.84BRL |
8MAV | 2.1BRL |
9MAV | 2.36BRL |
10MAV | 2.62BRL |
1000MAV | 262.99BRL |
5000MAV | 1,314.95BRL |
10000MAV | 2,629.9BRL |
50000MAV | 13,149.5BRL |
100000MAV | 26,299.01BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.8MAV |
2BRL | 7.6MAV |
3BRL | 11.4MAV |
4BRL | 15.2MAV |
5BRL | 19.01MAV |
6BRL | 22.81MAV |
7BRL | 26.61MAV |
8BRL | 30.41MAV |
9BRL | 34.22MAV |
10BRL | 38.02MAV |
100BRL | 380.24MAV |
500BRL | 1,901.21MAV |
1000BRL | 3,802.42MAV |
5000BRL | 19,012.11MAV |
10000BRL | 38,024.23MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang BRL và BRL sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAV sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.04INR |
![]() | Rp733.46IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.47RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.96JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.04 INR, 1 MAV = Rp733.46 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.001191 |
![]() | 0.06246 |
![]() | 91.97 |
![]() | 49.81 |
![]() | 0.1655 |
![]() | 91.86 |
![]() | 0.8762 |
![]() | 395.57 |
![]() | 635.13 |
![]() | 161.15 |
![]() | 0.06214 |
![]() | 82,221.46 |
![]() | 0.001193 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

如何開始加密貨幣挖礦?2025年加密挖礦指南
加密貨幣挖礦正處於轉型期,新技術應用和可持續發展成為行業焦點。

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法