Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04835. Với nguồn cung lưu hành là 546,651,200 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng USD là $26,430,585.52. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng USD đã giảm $-0.002544, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng USD là $0.8186, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang USD là $0.04835 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/USD trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04794 | -5.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04795 | -4.97% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04794, with a 24-hour trading change of -5.33%, MAV/USDT Spot is $0.04794 and -5.33%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04795 and -4.97%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MAV sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 0.04USD |
2MAV | 0.09USD |
3MAV | 0.14USD |
4MAV | 0.19USD |
5MAV | 0.24USD |
6MAV | 0.29USD |
7MAV | 0.33USD |
8MAV | 0.38USD |
9MAV | 0.43USD |
10MAV | 0.48USD |
10000MAV | 483.5USD |
50000MAV | 2,417.5USD |
100000MAV | 4,835USD |
500000MAV | 24,175USD |
1000000MAV | 48,350USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 20.68MAV |
2USD | 41.36MAV |
3USD | 62.04MAV |
4USD | 82.73MAV |
5USD | 103.41MAV |
6USD | 124.09MAV |
7USD | 144.77MAV |
8USD | 165.46MAV |
9USD | 186.14MAV |
10USD | 206.82MAV |
100USD | 2,068.25MAV |
500USD | 10,341.26MAV |
1000USD | 20,682.52MAV |
5000USD | 103,412.61MAV |
10000USD | 206,825.23MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang USD và USD sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.04INR |
![]() | Rp733.46IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.47RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.96JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.04 INR, 1 MAV = Rp733.46 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.97 |
![]() | 0.006456 |
![]() | 0.3365 |
![]() | 500.28 |
![]() | 268.11 |
![]() | 0.9007 |
![]() | 499.7 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2,151.64 |
![]() | 3,454.7 |
![]() | 869.56 |
![]() | 0.338 |
![]() | 447,227.19 |
![]() | 0.006493 |
![]() | 55.58 |
![]() | 166.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

如何開始加密貨幣挖礦?2025年加密挖礦指南
加密貨幣挖礦正處於轉型期,新技術應用和可持續發展成為行業焦點。

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法