Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.341. Với nguồn cung lưu hành là 546,651,200 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng CNY là ¥1,314,858,995.47. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01795, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng CNY là ¥5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3147.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang CNY là ¥0.341 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04797 | -5.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04795 | -4.97% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04797, with a 24-hour trading change of -5.02%, MAV/USDT Spot is $0.04797 and -5.02%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04795 and -4.97%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 0.34CNY |
2MAV | 0.68CNY |
3MAV | 1.02CNY |
4MAV | 1.36CNY |
5MAV | 1.7CNY |
6MAV | 2.04CNY |
7MAV | 2.38CNY |
8MAV | 2.72CNY |
9MAV | 3.06CNY |
10MAV | 3.41CNY |
1000MAV | 341.02CNY |
5000MAV | 1,705.11CNY |
10000MAV | 3,410.22CNY |
50000MAV | 17,051.11CNY |
100000MAV | 34,102.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.93MAV |
2CNY | 5.86MAV |
3CNY | 8.79MAV |
4CNY | 11.72MAV |
5CNY | 14.66MAV |
6CNY | 17.59MAV |
7CNY | 20.52MAV |
8CNY | 23.45MAV |
9CNY | 26.39MAV |
10CNY | 29.32MAV |
100CNY | 293.23MAV |
500CNY | 1,466.18MAV |
1000CNY | 2,932.36MAV |
5000CNY | 14,661.8MAV |
10000CNY | 29,323.6MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang CNY và CNY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.04INR |
![]() | Rp733.46IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.47RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.96JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.04 INR, 1 MAV = Rp733.46 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6757 |
![]() | 305.05 |
![]() | 489.8 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 0.0009205 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

如何開始加密貨幣挖礦?2025年加密挖礦指南
加密貨幣挖礦正處於轉型期,新技術應用和可持續發展成為行業焦點。

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法