Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4587. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng JPY là ¥12,334,690,288.98. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng JPY đã tăng ¥0.000505, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng JPY là ¥1,156.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4518.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang JPY là ¥0.4587 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NMX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.45JPY |
2NMX | 0.91JPY |
3NMX | 1.37JPY |
4NMX | 1.83JPY |
5NMX | 2.29JPY |
6NMX | 2.75JPY |
7NMX | 3.21JPY |
8NMX | 3.67JPY |
9NMX | 4.12JPY |
10NMX | 4.58JPY |
1000NMX | 458.79JPY |
5000NMX | 2,293.99JPY |
10000NMX | 4,587.98JPY |
50000NMX | 22,939.9JPY |
100000NMX | 45,879.8JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.17NMX |
2JPY | 4.35NMX |
3JPY | 6.53NMX |
4JPY | 8.71NMX |
5JPY | 10.89NMX |
6JPY | 13.07NMX |
7JPY | 15.25NMX |
8JPY | 17.43NMX |
9JPY | 19.61NMX |
10JPY | 21.79NMX |
100JPY | 217.96NMX |
500JPY | 1,089.8NMX |
1000JPY | 2,179.6NMX |
5000JPY | 10,898.04NMX |
10000JPY | 21,796.08NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang JPY và JPY sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.33 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1665 |
![]() | 0.00004523 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006261 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 15.01 |
![]() | 24.09 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 0.00004479 |
![]() | 3,034.06 |
![]() | 0.386 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Token COCORO : Nouveaux Animaux de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sortis Simultanément Sur Solana
Le jeton COCORO, en tant que nouveau compagnon du propriétaire du mème Doge, Cocoro, a déclenché une folie dans le monde de la cryptomonnaie.

Jeton EWON : PWEASE auteur parodie Musk
Le jeton EWON, en tant que nouveau venu dans l'écosystème Solana, attire l'attention dans la communauté des cryptomonnaies.

Jeton DRB : La révolution du soulagement de la dette alimentée par l'IA
Le jeton DRB, en tant que jeton natif de DebtReliefBot, change complètement le marché du soulagement de la dette.

Jeton WOOLLY : Une souris laineuse avec des gènes de mammouth
Le jeton Woolly attire l'attention dans l'écosystème Solana.

Token GRK : Grokster, La Mascotte IA Sur La Chaîne De Base
Le jeton GRK, en tant que jeton officiel de la mascotte de Grokster, fait sensation sur la chaîne de Base.

Jeton HENLO : Projet Mème Leader de Berachain
Le jeton HENLO, en tant que nouvelle star de Berachain en 2025, émerge rapidement dans l'écosystème BERA.