NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang US Dollar (USD)

NMX/USD: 1 NMX ≈ $0.003186 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.003186. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng USD là $594,830.2. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng USD đã giảm $-0.000003497, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng USD là $8.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003137.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang USD

$0.003186-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang USD là $0.003186 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NMX sang USD

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NMX
0USD
2NMX
0USD
3NMX
0USD
4NMX
0.01USD
5NMX
0.01USD
6NMX
0.01USD
7NMX
0.02USD
8NMX
0.02USD
9NMX
0.02USD
10NMX
0.03USD
100000NMX
318.6USD
500000NMX
1,593.03USD
1000000NMX
3,186.06USD
5000000NMX
15,930.3USD
10000000NMX
31,860.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang NMX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1USD
313.86NMX
2USD
627.73NMX
3USD
941.6NMX
4USD
1,255.46NMX
5USD
1,569.33NMX
6USD
1,883.2NMX
7USD
2,197.07NMX
8USD
2,510.93NMX
9USD
2,824.8NMX
10USD
3,138.67NMX
100USD
31,386.72NMX
500USD
156,933.64NMX
1000USD
313,867.28NMX
5000USD
1,569,336.42NMX
10000USD
3,138,672.84NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang USD và USD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.33 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.99
logo BTCBTC
0.006482
logo ETHETH
0.3397
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
270.94
logo BNBBNB
0.9017
logo USDCUSDC
499.7
logo SOLSOL
4.75
logo TRXTRX
2,161.78
logo DOGEDOGE
3,470.05
logo ADAADA
876.57
logo STETHSTETH
0.3413
logo WBTCWBTC
0.006449
logo SMARTSMART
447,227.19
logo LEOLEO
55.58
logo TONTON
167.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.