NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Thai Baht (THB)

NMX/THB: 1 NMX ≈ ฿0.105 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.105. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng THB là ฿647,095,014.16. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng THB đã giảm ฿-0.0001153, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng THB là ฿264.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang THB

฿0.105-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang THB là ฿0.105 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NMX sang THB

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMX
0.1THB
2NMX
0.21THB
3NMX
0.31THB
4NMX
0.42THB
5NMX
0.52THB
6NMX
0.63THB
7NMX
0.73THB
8NMX
0.84THB
9NMX
0.94THB
10NMX
1.05THB
1000NMX
105.08THB
5000NMX
525.42THB
10000NMX
1,050.85THB
50000NMX
5,254.25THB
100000NMX
10,508.51THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1THB
9.51NMX
2THB
19.03NMX
3THB
28.54NMX
4THB
38.06NMX
5THB
47.58NMX
6THB
57.09NMX
7THB
66.61NMX
8THB
76.12NMX
9THB
85.64NMX
10THB
95.16NMX
100THB
951.6NMX
500THB
4,758.04NMX
1000THB
9,516.08NMX
5000THB
47,580.44NMX
10000THB
95,160.89NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang THB và THB sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.33 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7275
logo BTCBTC
0.0001965
logo ETHETH
0.0103
logo USDTUSDT
15.17
logo XRPXRP
8.21
logo BNBBNB
0.02733
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.144
logo TRXTRX
65.54
logo DOGEDOGE
105.2
logo ADAADA
26.57
logo STETHSTETH
0.01034
logo WBTCWBTC
0.0001955
logo SMARTSMART
13,246.6
logo LEOLEO
1.68
logo TONTON
5.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.