NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Euro (EUR)

NULS/EUR: 1 NULS ≈ €0.04524 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuls chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04524. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,119,610 NULS, tổng vốn hóa thị trường của Nuls tính bằng EUR là €4,544,561.96. Trong 24h qua, giá của Nuls tính bằng EUR đã tăng €0.003841, biểu thị mức tăng +9.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuls tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03587.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR

0.04524+9.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.04524 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.0513
6.65%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05145
9.19%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.0513, with a 24-hour trading change of 6.65%, NULS/USDT Spot is $0.0513 and 6.65%, and NULS/USDT Perpetual is $0.05145 and 9.19%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro

Bảng chuyển đổi NULS sang EUR

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NULS
0.04EUR
2NULS
0.09EUR
3NULS
0.13EUR
4NULS
0.18EUR
5NULS
0.22EUR
6NULS
0.27EUR
7NULS
0.31EUR
8NULS
0.36EUR
9NULS
0.4EUR
10NULS
0.45EUR
10000NULS
452.42EUR
50000NULS
2,262.14EUR
100000NULS
4,524.29EUR
500000NULS
22,621.47EUR
1000000NULS
45,242.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NULS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1EUR
22.1NULS
2EUR
44.2NULS
3EUR
66.3NULS
4EUR
88.41NULS
5EUR
110.51NULS
6EUR
132.61NULS
7EUR
154.72NULS
8EUR
176.82NULS
9EUR
198.92NULS
10EUR
221.02NULS
100EUR
2,210.28NULS
500EUR
11,051.44NULS
1000EUR
22,102.89NULS
5000EUR
110,514.45NULS
10000EUR
221,028.91NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.05 USD, 1 NULS = €0.05 EUR, 1 NULS = ₹4.22 INR, 1 NULS = Rp766.07 IDR, 1 NULS = $0.07 CAD, 1 NULS = £0.04 GBP, 1 NULS = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.22
logo BTCBTC
0.00679
logo ETHETH
0.3417
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
269.48
logo BNBBNB
0.9553
logo SOLSOL
4.69
logo USDCUSDC
557.76
logo DOGEDOGE
3,478.98
logo ADAADA
882.5
logo TRXTRX
2,373.16
logo STETHSTETH
0.3492
logo WBTCWBTC
0.006787
logo SMARTSMART
501,886.69
logo LEOLEO
60.73
logo LINKLINK
44.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana

1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة

عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025

زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 أفضل التبادلات الموصى بها

2025 أفضل التبادلات الموصى بها

اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟

انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.