Nuls Thị trường hôm nay
Nuls đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nuls chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04461. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,119,000 NULS, tổng vốn hóa thị trường của Nuls tính bằng EUR là €4,481,543.65. Trong 24h qua, giá của Nuls tính bằng EUR đã tăng €0.004601, biểu thị mức tăng +11.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuls tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03587.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.04461 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nuls
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0514 | 11.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05139 | 8.51% |
The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.0514, with a 24-hour trading change of 11.01%, NULS/USDT Spot is $0.0514 and 11.01%, and NULS/USDT Perpetual is $0.05139 and 8.51%.
Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro
Bảng chuyển đổi NULS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NULS | 0.04EUR |
2NULS | 0.08EUR |
3NULS | 0.13EUR |
4NULS | 0.17EUR |
5NULS | 0.22EUR |
6NULS | 0.26EUR |
7NULS | 0.31EUR |
8NULS | 0.35EUR |
9NULS | 0.4EUR |
10NULS | 0.44EUR |
10000NULS | 445.26EUR |
50000NULS | 2,226.31EUR |
100000NULS | 4,452.62EUR |
500000NULS | 22,263.11EUR |
1000000NULS | 44,526.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NULS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 22.45NULS |
2EUR | 44.91NULS |
3EUR | 67.37NULS |
4EUR | 89.83NULS |
5EUR | 112.29NULS |
6EUR | 134.75NULS |
7EUR | 157.21NULS |
8EUR | 179.66NULS |
9EUR | 202.12NULS |
10EUR | 224.58NULS |
100EUR | 2,245.86NULS |
500EUR | 11,229.33NULS |
1000EUR | 22,458.67NULS |
5000EUR | 112,293.36NULS |
10000EUR | 224,586.72NULS |
Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nuls phổ biến
Nuls | 1 NULS |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.15INR |
![]() | Rp753.94IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.64THB |
Nuls | 1 NULS |
---|---|
![]() | ₽4.59RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.7TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.16JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.05 USD, 1 NULS = €0.04 EUR, 1 NULS = ₹4.15 INR, 1 NULS = Rp753.94 IDR, 1 NULS = $0.07 CAD, 1 NULS = £0.04 GBP, 1 NULS = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.98 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 558.38 |
![]() | 296.48 |
![]() | 0.9848 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.15 |
![]() | 3,750.15 |
![]() | 2,410.58 |
![]() | 954.01 |
![]() | 0.3704 |
![]() | 0.007114 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 60.9 |
![]() | 182.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nuls của bạn
Nhập số lượng NULS của bạn
Nhập số lượng NULS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nuls
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?
從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

狗狗幣ETF有什麼最新進展?
隨着加密貨幣ETF監管進展,狗狗幣ETF與比特幣ETF的對比成爲熱點。

DeSci Crypto:區塊鏈如何重塑科學研究的未來?
DeSci Crypto不僅是技術工具的創新,更是一場科學治理模式的革命。

特朗普與比特幣:政策博弈下的數字貨幣新格局
特朗普與比特幣的互動,本質上是傳統政治力量與新興技術革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影響力傳播方式
NFT 正在重塑政治影響力的傳播與變現方式。

2025年Pepe幣價格預測:市場趨勢、潛力與風險分析
Pepe幣(PEPE)自誕生以來便吸引了大量社區關注。
Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Nghiên cứu của Gate: Cung cấp Stablecoin tiếp tục tăng lên, số triệu phú Crypto toàn cầu tăng gấp đôi so với năm ngoái
