One Thị trường hôm nay
One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.001875. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng AED là د.إ65,083,445.49. Trong 24h qua, giá của One tính bằng AED đã tăng د.إ0.001353, biểu thị mức tăng +4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng AED là د.إ0.1057, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang AED là د.إ0.001875 AED, với tỷ lệ thay đổi là +4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/AED trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009574 | 6.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009616 | 4.3% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009574, with a 24-hour trading change of 6.3%, ONE/USDT Spot is $0.009574 and 6.3%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009616 and 4.3%.
Bảng chuyển đổi One sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ONE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0AED |
2ONE | 0AED |
3ONE | 0AED |
4ONE | 0AED |
5ONE | 0AED |
6ONE | 0.01AED |
7ONE | 0.01AED |
8ONE | 0.01AED |
9ONE | 0.01AED |
10ONE | 0.01AED |
100000ONE | 187.55AED |
500000ONE | 937.75AED |
1000000ONE | 1,875.5AED |
5000000ONE | 9,377.54AED |
10000000ONE | 18,755.09AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 533.18ONE |
2AED | 1,066.37ONE |
3AED | 1,599.56ONE |
4AED | 2,132.75ONE |
5AED | 2,665.94ONE |
6AED | 3,199.13ONE |
7AED | 3,732.32ONE |
8AED | 4,265.5ONE |
9AED | 4,798.69ONE |
10AED | 5,331.88ONE |
100AED | 53,318.85ONE |
500AED | 266,594.29ONE |
1000AED | 533,188.58ONE |
5000AED | 2,665,942.91ONE |
10000AED | 5,331,885.83ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang AED và AED sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.75 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.48 |
![]() | 0.001704 |
![]() | 0.0863 |
![]() | 136.19 |
![]() | 70.54 |
![]() | 0.2442 |
![]() | 136.07 |
![]() | 1.25 |
![]() | 904.27 |
![]() | 595.33 |
![]() | 230.48 |
![]() | 0.08636 |
![]() | 0.001712 |
![]() | 122,965.17 |
![]() | 15.28 |
![]() | 43.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

GONE相关新闻,市场趋势和投资者见解
本文涵盖了最新的GONE新闻,最近的价格波动,市场活动和潜在的未来展望。

RED 代币价格多少?RedStone 项目前景如何?
RedStone 是模块化区块链预言机。

关于Gone代币,你所需要知道的信息
Gone 代币是区块链生态系统内特定用途的数字资产。

什么是 RedStone 网络以及它与其他区块链的比较
发现 RedStone 网络:一种具有模块化架构、双模型支持和创新数据馈送的变革性预言机解决方案。
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Eclypse.xyz là gì?

ELY Token: Đi tiên phong trong tương lai của Trò chơi Blockchain và Đổi mới Phi tập trung
