One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03877. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng INR là ₹30,607,255,896.39. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng INR đã giảm ₹-0.0186, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng INR là ₹2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03348.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang INR là ₹0.03877 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/INR trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01028 | -4.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01026 | -4.55% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01028, with a 24-hour trading change of -4.99%, ONE/USDT Spot is $0.01028 and -4.99%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01026 and -4.55%.
Bảng chuyển đổi One sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.03INR |
2ONE | 0.07INR |
3ONE | 0.11INR |
4ONE | 0.15INR |
5ONE | 0.19INR |
6ONE | 0.23INR |
7ONE | 0.27INR |
8ONE | 0.31INR |
9ONE | 0.34INR |
10ONE | 0.38INR |
10000ONE | 387.72INR |
50000ONE | 1,938.64INR |
100000ONE | 3,877.28INR |
500000ONE | 19,386.43INR |
1000000ONE | 38,772.86INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 25.79ONE |
2INR | 51.58ONE |
3INR | 77.37ONE |
4INR | 103.16ONE |
5INR | 128.95ONE |
6INR | 154.74ONE |
7INR | 180.53ONE |
8INR | 206.32ONE |
9INR | 232.12ONE |
10INR | 257.91ONE |
100INR | 2,579.12ONE |
500INR | 12,895.61ONE |
1000INR | 25,791.23ONE |
5000INR | 128,956.17ONE |
10000INR | 257,912.34ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang INR và INR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.04 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.268 |
![]() | 0.00007112 |
![]() | 0.003717 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.01025 |
![]() | 0.04663 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.88 |
![]() | 38.46 |
![]() | 9.67 |
![]() | 0.003716 |
![]() | 4,572.18 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.6394 |
![]() | 0.3091 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Token NAVX: Protokol Likuiditas One-Stop Pilihan di Ekosistem SUI
NAVI adalah protokol likuiditas satu atap pertama yang asli di SUI. Fitur inovatifnya termasuk vault leverage otomatis dan mode isolasi.

Token WAL: Perubahan Revolusioner dalam Penyimpanan Data Terdesentralisasi
Walrus adalah jaringan penyimpanan data terdesentralisasi untuk menyimpan data dan konten media kaya, seperti file teks besar, video, gambar, dan audio. Dengan algoritma encoding inovatifnya, Walrus memungkinkan penulisan dan pembacaan data yang cepat serta penghapusan data yang tidak perlu.

Token $STO StakeStone: Penggerak Inti dari Seluruh Likuiditas Ekosistem Rantai
StakeStone berkomitmen untuk memperbarui perolehan, distribusi, dan pemanfaatan likuiditas dalam ekosistem blockchain.

TUT Token: Platform Pendidikan Blockchain Revolusioner
Token TUT: platform pendidikan blockchain yang didorong oleh kecerdasan buatan.

Token BID: Platform Monetisasi Aset Digital untuk Kreator Konten Berbasis AI
Token BID memimpin revolusi penciptaan konten AI.

Apa itu RedStone (RED)? Pelajari tentang Solusi Oracle Modular Pertama
RedStone (RED) adalah salah satu jaringan oracle paling inovatif, menawarkan pendekatan modular yang meningkatkan ketersediaan data, efisiensi, dan keamanan untuk kontrak pintar.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
