Otherworld Thị trường hôm nay
Otherworld đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Otherworld chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2142. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của Otherworld tính bằng EUR là €6,782,755.33. Trong 24h qua, giá của Otherworld tính bằng EUR đã tăng €0.00551, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Otherworld tính bằng EUR là €2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang EUR là €0.2142 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OWN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Otherworld
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2391 | 2.41% |
The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.2391, with a 24-hour trading change of 2.41%, OWN/USDT Spot is $0.2391 and 2.41%, and OWN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Otherworld sang Euro
Bảng chuyển đổi OWN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OWN | 0.21EUR |
2OWN | 0.42EUR |
3OWN | 0.64EUR |
4OWN | 0.85EUR |
5OWN | 1.06EUR |
6OWN | 1.28EUR |
7OWN | 1.49EUR |
8OWN | 1.7EUR |
9OWN | 1.92EUR |
10OWN | 2.13EUR |
1000OWN | 213.36EUR |
5000OWN | 1,066.83EUR |
10000OWN | 2,133.67EUR |
50000OWN | 10,668.37EUR |
100000OWN | 21,336.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.68OWN |
2EUR | 9.37OWN |
3EUR | 14.06OWN |
4EUR | 18.74OWN |
5EUR | 23.43OWN |
6EUR | 28.12OWN |
7EUR | 32.8OWN |
8EUR | 37.49OWN |
9EUR | 42.18OWN |
10EUR | 46.86OWN |
100EUR | 468.67OWN |
500EUR | 2,343.37OWN |
1000EUR | 4,686.74OWN |
5000EUR | 23,433.74OWN |
10000EUR | 46,867.48OWN |
Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang EUR và EUR sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OWN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.97INR |
![]() | Rp3,627.08IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.89THB |
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | ₽22.09RUB |
![]() | R$1.3BRL |
![]() | د.إ0.88AED |
![]() | ₺8.16TRY |
![]() | ¥1.69CNY |
![]() | ¥34.43JPY |
![]() | $1.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.24 USD, 1 OWN = €0.21 EUR, 1 OWN = ₹19.97 INR, 1 OWN = Rp3,627.08 IDR, 1 OWN = $0.32 CAD, 1 OWN = £0.18 GBP, 1 OWN = ฿7.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.43 |
![]() | 0.006895 |
![]() | 0.3578 |
![]() | 558.31 |
![]() | 280.03 |
![]() | 0.9699 |
![]() | 557.76 |
![]() | 4.96 |
![]() | 3,611.11 |
![]() | 2,347.51 |
![]() | 914.31 |
![]() | 0.3635 |
![]() | 0.006895 |
![]() | 506,670.9 |
![]() | 59.06 |
![]() | 45.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Otherworld của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Otherworld
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

BROWNIE 代幣:BSC 生態系統中新興的 MEME 幣
本文將深入探討BROWNIE的崛起以及其在BSC生態系統中的獨特地位。

Gate.io與CROWN的AMA-數字資產新創新,將知識產權連接到NFT和元宇宙
Gate.io 在 Twitter Space 上與 CROWN 的 CEO Pannathorn Lorattawut 和社區經理 Demi Korntanasap 舉行了 AMA(Ask-Me-Anything)活動。

Gate.io 參加在葡萄牙舉辦的 Blockdown 节,歡迎開發者利用其 Web3 生態系統
Gate.io,全球領先的加密貨幣交易所,參加了7月10日至12日在葡萄牙阿爾加維的Blockdown節。

每日新聞 | XRP在Q1報告中看起來很看漲,PEPE偷走了MEME幣的CROWN
XRP Q1 市場報告表明,儘管即將面臨訴訟,但呈現出看漲的軌跡;PEPE 幣在 DOGE 和 SHIB 之前取得了 Meme 幣的王者地位;不丹自比特幣價格為 5,000 美元時就悄悄進行了挖礦

Gate.io與CROWN的AMA-從IPS到NFTS和元宇宙的獨特之旅
Gate.io 在 Twitter 空間與 CROWN 的代表一起主持了 AMA(Ask-Me-Anything)會議
Tìm hiểu thêm về Otherworld (OWN)

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

$AVERY (Avery Games): Định nghĩa lại Ngành Game với Sự Sở Hữu Thực và Đổi Mới Web3

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính

Những phát triển gần đây trong DeFAI
