Paribus Thị trường hôm nay
Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002169. Với nguồn cung lưu hành là 7,478,208,956.08 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng EUR là €1,453,753.61. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng EUR đã giảm €-0.000007879, biểu thị mức giảm -3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng EUR là €0.03758, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001848.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang EUR là €0.0002169 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Paribus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002425 | -3.27% |
The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002425, with a 24-hour trading change of -3.27%, PBX/USDT Spot is $0.0002425 and -3.27%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paribus sang Euro
Bảng chuyển đổi PBX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBX | 0EUR |
2PBX | 0EUR |
3PBX | 0EUR |
4PBX | 0EUR |
5PBX | 0EUR |
6PBX | 0EUR |
7PBX | 0EUR |
8PBX | 0EUR |
9PBX | 0EUR |
10PBX | 0EUR |
1000000PBX | 216.98EUR |
5000000PBX | 1,084.93EUR |
10000000PBX | 2,169.86EUR |
50000000PBX | 10,849.34EUR |
100000000PBX | 21,698.69EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,608.57PBX |
2EUR | 9,217.14PBX |
3EUR | 13,825.71PBX |
4EUR | 18,434.28PBX |
5EUR | 23,042.85PBX |
6EUR | 27,651.42PBX |
7EUR | 32,260PBX |
8EUR | 36,868.57PBX |
9EUR | 41,477.14PBX |
10EUR | 46,085.71PBX |
100EUR | 460,857.14PBX |
500EUR | 2,304,285.72PBX |
1000EUR | 4,608,571.44PBX |
5000EUR | 23,042,857.22PBX |
10000EUR | 46,085,714.45PBX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang EUR và EUR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PBX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paribus phổ biến
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.67 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 0.317 |
![]() | 557.93 |
![]() | 254.65 |
![]() | 0.9306 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,105.37 |
![]() | 782.41 |
![]() | 2,291.41 |
![]() | 0.3175 |
![]() | 371,817.45 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 164.65 |
![]() | 37.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paribus của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paribus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Биткойн Краш 2025: Причины, Воздействие и Инвестиционные Стратегии
В начале 2025 года Bitcoin (BTC) пережил значительный крах,

Приложение для торговли криптовалютами Gate.io: шаг в новую эру инвестирования в цифровые активы
Gate.io была основана в 2013 году. После многих лет стабильного развития она стала известной криптовалютной торговой платформой с миллионами пользователей со всего мира.

Ежедневные новости
Пауэлл сказал, что банки могут смягчить регулирование криптовалют.

Прогноз цены XCN на 2025 год: Достигнет ли Onyxcoin (XCN) отметки в $1?
Onyxcoin (XCN) токенизирует Onyx Protocol, децентрализованную платформу, построенную на блокчейне Ethereum

Токен BID: Революция, управляемая ИИ, в цифровых активах для создателей контента
Статья подробно описывает агента и механизм роялти платформы AI, анализирует применение технологии блокчейн для обеспечения владения цифровыми активами.

Какова тенденция цены токена WCT? Что такое проект WalletConnect?
WalletConnect строит инфраструктуру ценового интернета путем стандартизации протоколов коммуникации.