PAX Gold Thị trường hôm nay
PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩4,313,587.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,991.12 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng KRW là ₩1,292,595,110,256,266.33. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng KRW đã tăng ₩123,140.03, biểu thị mức tăng +2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng KRW là ₩4,347,736.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3,977,279.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAXG/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/KRW trong ngày qua.
Giao dịch PAX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,238.77 | 3.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,233.4 | 3.38% |
The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,238.77, with a 24-hour trading change of 3.5%, PAXG/USDT Spot is $3,238.77 and 3.5%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,233.4 and 3.38%.
Bảng chuyển đổi PAX Gold sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PAXG sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAXG | 4,313,587.56KRW |
2PAXG | 8,627,175.12KRW |
3PAXG | 12,940,762.69KRW |
4PAXG | 17,254,350.25KRW |
5PAXG | 21,567,937.82KRW |
6PAXG | 25,881,525.38KRW |
7PAXG | 30,195,112.95KRW |
8PAXG | 34,508,700.51KRW |
9PAXG | 38,822,288.08KRW |
10PAXG | 43,135,875.64KRW |
100PAXG | 431,358,756.44KRW |
500PAXG | 2,156,793,782.22KRW |
1000PAXG | 4,313,587,564.44KRW |
5000PAXG | 21,567,937,822.23KRW |
10000PAXG | 43,135,875,644.46KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PAXG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0000002318PAXG |
2KRW | 0.0000004636PAXG |
3KRW | 0.0000006954PAXG |
4KRW | 0.0000009273PAXG |
5KRW | 0.000001159PAXG |
6KRW | 0.00000139PAXG |
7KRW | 0.000001622PAXG |
8KRW | 0.000001854PAXG |
9KRW | 0.000002086PAXG |
10KRW | 0.000002318PAXG |
1000000000KRW | 231.82PAXG |
5000000000KRW | 1,159.12PAXG |
10000000000KRW | 2,318.25PAXG |
50000000000KRW | 11,591.27PAXG |
100000000000KRW | 23,182.55PAXG |
Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang KRW và KRW sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KRW sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | $3,238.77USD |
![]() | €2,901.61EUR |
![]() | ₹270,574.62INR |
![]() | Rp49,131,284.89IDR |
![]() | $4,393.07CAD |
![]() | £2,432.32GBP |
![]() | ฿106,823.7THB |
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | ₽299,290.53RUB |
![]() | R$17,616.64BRL |
![]() | د.إ11,894.38AED |
![]() | ₺110,546.99TRY |
![]() | ¥22,843.69CNY |
![]() | ¥466,388.39JPY |
![]() | $25,234.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,238.77 USD, 1 PAXG = €2,901.61 EUR, 1 PAXG = ₹270,574.62 INR, 1 PAXG = Rp49,131,284.89 IDR, 1 PAXG = $4,393.07 CAD, 1 PAXG = £2,432.32 GBP, 1 PAXG = ฿106,823.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01705 |
![]() | 0.000004628 |
![]() | 0.0002419 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.1879 |
![]() | 0.0006461 |
![]() | 0.003219 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.5947 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.0002424 |
![]() | 0.000004627 |
![]() | 335.49 |
![]() | 0.03983 |
![]() | 0.03025 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng PAX Gold của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PAX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

PAXG Token: Một Lựa Chọn Mới Cho Đầu Tư Vàng Kỹ Thuật Số Năm 2025
PAXG Token: Một lựa chọn mới cho đầu tư vàng số.

Token PAXG: Lựa chọn mới cho đầu tư Vàng số vào năm 2025
Bài viết này sẽ đào sâu vào những lợi ích độc đáo của token PAXG, phương pháp đầu tư và triển vọng thị trường.
Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Global Dollar là gì? (USDG)

Một Tổng Quan Đầy Đủ về Chiến Lược Sinh Lợi từ Stablecoin

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung
