PemChuyển đổi Pem (PEM) sang Thai Baht (THB)

PEM/THB: 1 PEM ≈ ฿0.141 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Pem Thị trường hôm nay

Pem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.141. Với nguồn cung lưu hành là 0 PEM, tổng vốn hóa thị trường của PEM tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của PEM tính bằng THB đã giảm ฿-0.004925, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEM tính bằng THB là ฿43.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03627.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEM sang THB

฿0.141-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEM sang THB là ฿0.141 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEM/THB trong ngày qua.

Giao dịch Pem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PEM/-- Spot is $ and 0%, and PEM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pem sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PEM sang THB

logo PemSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PEM
0.14THB
2PEM
0.28THB
3PEM
0.42THB
4PEM
0.56THB
5PEM
0.7THB
6PEM
0.84THB
7PEM
0.98THB
8PEM
1.12THB
9PEM
1.26THB
10PEM
1.41THB
1000PEM
141.03THB
5000PEM
705.18THB
10000PEM
1,410.37THB
50000PEM
7,051.87THB
100000PEM
14,103.74THB

Bảng chuyển đổi THB sang PEM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Pem
1THB
7.09PEM
2THB
14.18PEM
3THB
21.27PEM
4THB
28.36PEM
5THB
35.45PEM
6THB
42.54PEM
7THB
49.63PEM
8THB
56.72PEM
9THB
63.81PEM
10THB
70.9PEM
100THB
709.03PEM
500THB
3,545.15PEM
1000THB
7,090.31PEM
5000THB
35,451.58PEM
10000THB
70,903.16PEM

Bảng chuyển đổi số tiền PEM sang THB và THB sang PEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEM = $0 USD, 1 PEM = €0 EUR, 1 PEM = ₹0.36 INR, 1 PEM = Rp64.87 IDR, 1 PEM = $0.01 CAD, 1 PEM = £0 GBP, 1 PEM = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.648
logo BTCBTC
0.0001622
logo ETHETH
0.008611
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.91
logo BNBBNB
0.02527
logo SOLSOL
0.09979
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.35
logo ADAADA
21.25
logo TRXTRX
62.24
logo STETHSTETH
0.008624
logo SMARTSMART
10,099.54
logo WBTCWBTC
0.0001625
logo SUISUI
4.47
logo LINKLINK
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pem của bạn

01

Nhập số lượng PEM của bạn

Nhập số lượng PEM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pem hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pem sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pem

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pem sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pem sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pem sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pem sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pem (PEM)

Tìm hiểu thêm về Pem (PEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.