PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000003759. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng EUR là €849.38. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng EUR đã giảm €-0.0000000119, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng EUR là €0.01523, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000003046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang EUR là €0.0000003759 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004196 | -3.07% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000004196, with a 24-hour trading change of -3.07%, PRMX/USDT Spot is $0.0000004196 and -3.07%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Euro
Bảng chuyển đổi PRMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0EUR |
2PRMX | 0EUR |
3PRMX | 0EUR |
4PRMX | 0EUR |
5PRMX | 0EUR |
6PRMX | 0EUR |
7PRMX | 0EUR |
8PRMX | 0EUR |
9PRMX | 0EUR |
10PRMX | 0EUR |
1000000000PRMX | 375.91EUR |
5000000000PRMX | 1,879.59EUR |
10000000000PRMX | 3,759.19EUR |
50000000000PRMX | 18,795.98EUR |
100000000000PRMX | 37,591.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,660,143PRMX |
2EUR | 5,320,286PRMX |
3EUR | 7,980,429PRMX |
4EUR | 10,640,572.01PRMX |
5EUR | 13,300,715.01PRMX |
6EUR | 15,960,858.01PRMX |
7EUR | 18,621,001.02PRMX |
8EUR | 21,281,144.02PRMX |
9EUR | 23,941,287.02PRMX |
10EUR | 26,601,430.02PRMX |
100EUR | 266,014,300.29PRMX |
500EUR | 1,330,071,501.45PRMX |
1000EUR | 2,660,143,002.9PRMX |
5000EUR | 13,300,715,014.51PRMX |
10000EUR | 26,601,430,029.03PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang EUR và EUR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 PRMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.24 |
![]() | 0.006385 |
![]() | 0.3406 |
![]() | 558.09 |
![]() | 262.78 |
![]() | 0.924 |
![]() | 3.98 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,449.73 |
![]() | 862.86 |
![]() | 2,290.85 |
![]() | 0.3414 |
![]() | 355,634.99 |
![]() | 0.006389 |
![]() | 59.05 |
![]() | 41.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

O que faz a Cripto Subir?
Em 2025, o mercado de ativos cripto apresenta uma situação complexa e em constante mudança.

Preço da Vine Coin e Como Comprar em 2025: Um Guia Completo
Descubra o potencial da Vine Coins em 2025, saiba como comprá-la e protegê-la e veja por que ela está superando os concorrentes.

BABY Token 2025: Guia de Investimento e Tendências de Mercado para Entusiastas do Web3
Descubra o potencial explosivo dos Tokens BABY na paisagem Web3 de 2025.

Como negociar o Token BABY? O que é o Projeto Babilónia?
Babylon é um protocolo inovador de staking no ecossistema Bitcoin.

Explorar Token WCT: Desbloquear o potencial futuro do ecossistema Web3
O Token WCT é o token nativo da rede WalletConnect, que funciona na mainnet OP da Optimism.

Desempenho do mercado e análise das razões da bifurcação do preço do ouro e do Bitcoin
Recentemente, tem havido uma divergência significativa nas tendências de preço do ouro e do Bitcoin, com o ouro continuando a atingir máximos históricos enquanto o Bitcoin oscila em níveis elevados ou até mesmo experimenta um ligeiro recuo.