PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.00003989. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng INR là ₹8,406,758.03. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng INR đã tăng ₹0.000002985, biểu thị mức tăng +8.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng INR là ₹1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0000284.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang INR là ₹0.00003989 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/INR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004769 | 7.94% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000004769, with a 24-hour trading change of 7.94%, PRMX/USDT Spot is $0.0000004769 and 7.94%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PRMX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0INR |
2PRMX | 0INR |
3PRMX | 0INR |
4PRMX | 0INR |
5PRMX | 0INR |
6PRMX | 0INR |
7PRMX | 0INR |
8PRMX | 0INR |
9PRMX | 0INR |
10PRMX | 0INR |
10000000PRMX | 398.99INR |
50000000PRMX | 1,994.99INR |
100000000PRMX | 3,989.98INR |
500000000PRMX | 19,949.92INR |
1000000000PRMX | 39,899.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 25,062.75PRMX |
2INR | 50,125.5PRMX |
3INR | 75,188.25PRMX |
4INR | 100,251PRMX |
5INR | 125,313.75PRMX |
6INR | 150,376.5PRMX |
7INR | 175,439.25PRMX |
8INR | 200,502PRMX |
9INR | 225,564.75PRMX |
10INR | 250,627.5PRMX |
100INR | 2,506,275.07PRMX |
500INR | 12,531,375.35PRMX |
1000INR | 25,062,750.71PRMX |
5000INR | 125,313,753.55PRMX |
10000INR | 250,627,507.11PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang INR và INR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PRMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2615 |
![]() | 0.00006865 |
![]() | 0.003793 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 0.04385 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.93 |
![]() | 24.37 |
![]() | 9.64 |
![]() | 0.003807 |
![]() | 3,953.09 |
![]() | 0.00006862 |
![]() | 0.6555 |
![]() | 0.4567 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

GMT Coin: STEPN's Earn-To-Moving Project And Price Analysis
As the leading project in the GameFi sector from 2021 to 2023, STEPs GMT coin once reached a market value of $12 billion.

Is The Crypto Bull Market Still There?
In April 2025, the Bitcoin market experienced a thrilling roller coaster ride.

Bitcoin Crash 2025: Causes, Impacts, and Investment Strategies
At the beginning of 2025, Bitcoin (BTC) experienced a significant crash,

Gate.io Crypto Trading App: Step into the New Era of Digital Asset Investment
Gate.io was founded in 2013. After years of steady development, it has become a well-known cryptocurrency trading platform with millions of users around the world.

Daily News | BTC Rebound Momentum Showed Signs of Exhaustion, Analysts Said BTC May Not Have Bottomed Out Yet
Powell said banks may relax crypto regulations.

XCN Price Prediction 2025: Will Onyxcoin (XCN) Reach $1?
Onyxcoin (XCN) powers the Onyx Protocol, a decentralized platform built on the Ethereum blockchain