PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000004561. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng EUR là €1,030.55. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng EUR đã tăng €0.00000005824, biểu thị mức tăng +14.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng EUR là €0.01523, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000003046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang EUR là €0.0000004561 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +14.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000005079 | 18.75% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000005079, with a 24-hour trading change of 18.75%, PRMX/USDT Spot is $0.0000005079 and 18.75%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Euro
Bảng chuyển đổi PRMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0EUR |
2PRMX | 0EUR |
3PRMX | 0EUR |
4PRMX | 0EUR |
5PRMX | 0EUR |
6PRMX | 0EUR |
7PRMX | 0EUR |
8PRMX | 0EUR |
9PRMX | 0EUR |
10PRMX | 0EUR |
1000000000PRMX | 456.1EUR |
5000000000PRMX | 2,280.51EUR |
10000000000PRMX | 4,561.02EUR |
50000000000PRMX | 22,805.13EUR |
100000000000PRMX | 45,610.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,192,488.71PRMX |
2EUR | 4,384,977.42PRMX |
3EUR | 6,577,466.14PRMX |
4EUR | 8,769,954.85PRMX |
5EUR | 10,962,443.56PRMX |
6EUR | 13,154,932.28PRMX |
7EUR | 15,347,420.99PRMX |
8EUR | 17,539,909.7PRMX |
9EUR | 19,732,398.42PRMX |
10EUR | 21,924,887.13PRMX |
100EUR | 219,248,871.34PRMX |
500EUR | 1,096,244,356.72PRMX |
1000EUR | 2,192,488,713.45PRMX |
5000EUR | 10,962,443,567.25PRMX |
10000EUR | 21,924,887,134.51PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang EUR và EUR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 PRMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.76 |
![]() | 0.005924 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 557.85 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,084.6 |
![]() | 790.84 |
![]() | 2,213.53 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 160.75 |
![]() | 37.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Gráfico Arco-Íris do Bitcoin 2025: Um Guia para Investimento a Longo Prazo em Criptomoedas
Aprenda como o Gráfico Arco-Íris do Bitcoin pode orientar seus investimentos em Bitcoin em 2025.

Bitcoin Rompe os $88,000: A Frenesi do Porta-Refúgio Entre Ouro e Bitcoin
O preço do ouro ultrapassou os $3,354 por onça, atingindo um novo recorde; Por outro lado, o Bitcoin disparou acima dos $88,000, atingindo um pico de $88,872.

O Bitcoin Vai Cair Em 2025?
Recentemente, o preço do Bitcoin tem flutuado bruscamente, subindo a curto prazo mas sob pressão a médio prazo.

O que é Uniswap? O que traz o Uniswap v4 para o Uniswap?
O lançamento do Uniswap v4 melhora significativamente a experiência do usuário, além disso, a sua estratégia de mineração de liquidez continua a evoluir, atraindo um grande número de investidores.

Qual é o preço da moeda PI? Última Análise de Mercado da Rede PI de 2025
As últimas atualizações da Rede PI mostram que o ecossistema está a expandir rapidamente, com um aumento constante na base de utilizadores.

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.