Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.04845. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,712,062,000 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng BRL là R$2,823,501,753.77. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng BRL đã tăng R$0.004111, biểu thị mức tăng +9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng BRL là R$3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang BRL là R$0.04845 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +9.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008853 | 12.06% | |
![]() Giao ngay | $0.00000572 | 4.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008707 | 6.69% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.008853, with a 24-hour trading change of 12.06%, XRD/USDT Spot is $0.008853 and 12.06%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008707 and 6.69%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi XRD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.04BRL |
2XRD | 0.09BRL |
3XRD | 0.14BRL |
4XRD | 0.19BRL |
5XRD | 0.24BRL |
6XRD | 0.29BRL |
7XRD | 0.33BRL |
8XRD | 0.38BRL |
9XRD | 0.43BRL |
10XRD | 0.48BRL |
10000XRD | 483.39BRL |
50000XRD | 2,416.95BRL |
100000XRD | 4,833.9BRL |
500000XRD | 24,169.52BRL |
1000000XRD | 48,339.05BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 20.68XRD |
2BRL | 41.37XRD |
3BRL | 62.06XRD |
4BRL | 82.74XRD |
5BRL | 103.43XRD |
6BRL | 124.12XRD |
7BRL | 144.81XRD |
8BRL | 165.49XRD |
9BRL | 186.18XRD |
10BRL | 206.87XRD |
100BRL | 2,068.72XRD |
500BRL | 10,343.6XRD |
1000BRL | 20,687.2XRD |
5000BRL | 103,436.02XRD |
10000BRL | 206,872.04XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang BRL và BRL sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XRD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.74 INR, 1 XRD = Rp134.81 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 0.06059 |
![]() | 91.97 |
![]() | 48.83 |
![]() | 0.1622 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8487 |
![]() | 617.68 |
![]() | 397.04 |
![]() | 157.13 |
![]() | 0.06101 |
![]() | 0.001171 |
![]() | 83,264.12 |
![]() | 10.03 |
![]() | 30.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

FDUSD危機:穩定幣市場的又一場信任考驗
Tron創始人的一則爆炸性指控,將FDUSD推向風口浪尖,導致其價格一度跌至0.87美元,引發市場恐慌。

GHIBLI代幣:2025年 Solana 生態系統中的熱門 MEME 投資機會
文章揭示了GHIBLI如何融合動漫文化與區塊鏈技術,吸引投資者和動漫迷。

StakeStone 的 $STO 代幣:全鏈流動性生態的核心驅動力
StakeStone 致力於重塑區塊鏈生態系統中流動性的獲取、分發和利用方式。

KILO代幣:KiloEx永續合約的資本效率與風險管理核心
文章分析了KiloEx在資本效率和風險管理方面的創新,包括點對點礦池模型、集中流動性管理和去中心化風險控制。

BABY 代幣:Babylon開啟比特幣質押新時代的核心資產
本文將深入剖析 $BABY 代幣的功能、Babylon 項目的核心價值及其投資潛力,幫助您全面瞭解這一備受矚目的加密資產。

Legacy Network ($LGCT):區塊鏈教育新生態的驅動力
。Legacy Network 作為一個去中心化的個人發展和教育平臺,以其原生代幣 $LGCT 為核心,通過“學習即賺取”(Learn-to-Earn)模式為用戶提供了一個兼具知識獲取與經濟回報的創新體驗。