Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹146.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng INR là ₹2,578,095,668,286.56. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng INR đã tăng ₹25.65, biểu thị mức tăng +20.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng INR là ₹166.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹146.95 INR, với tỷ lệ thay đổi là +20.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.76 | 21.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.76 | 21.81% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.76, with a 24-hour trading change of 21.4%, LAYER/USDT Spot is $1.76 and 21.4%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.76 and 21.81%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 146.95INR |
2LAYER | 293.9INR |
3LAYER | 440.85INR |
4LAYER | 587.8INR |
5LAYER | 734.75INR |
6LAYER | 881.7INR |
7LAYER | 1,028.65INR |
8LAYER | 1,175.6INR |
9LAYER | 1,322.55INR |
10LAYER | 1,469.51INR |
100LAYER | 14,695.1INR |
500LAYER | 73,475.54INR |
1000LAYER | 146,951.08INR |
5000LAYER | 734,755.4INR |
10000LAYER | 1,469,510.81INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.006804LAYER |
2INR | 0.0136LAYER |
3INR | 0.02041LAYER |
4INR | 0.02721LAYER |
5INR | 0.03402LAYER |
6INR | 0.04082LAYER |
7INR | 0.04763LAYER |
8INR | 0.05443LAYER |
9INR | 0.06124LAYER |
10INR | 0.06804LAYER |
100000INR | 680.49LAYER |
500000INR | 3,402.49LAYER |
1000000INR | 6,804.98LAYER |
5000000INR | 34,024.92LAYER |
10000000INR | 68,049.85LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.76USD |
![]() | €1.57EUR |
![]() | ₹146.81INR |
![]() | Rp26,657.78IDR |
![]() | $2.38CAD |
![]() | £1.32GBP |
![]() | ฿57.96THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽162.39RUB |
![]() | R$9.56BRL |
![]() | د.إ6.45AED |
![]() | ₺59.98TRY |
![]() | ¥12.39CNY |
![]() | ¥253.05JPY |
![]() | $13.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.76 USD, 1 LAYER = €1.57 EUR, 1 LAYER = ₹146.81 INR, 1 LAYER = Rp26,657.78 IDR, 1 LAYER = $2.38 CAD, 1 LAYER = £1.32 GBP, 1 LAYER = ฿57.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2729 |
![]() | 0.00007335 |
![]() | 0.00376 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.01 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05157 |
![]() | 37.87 |
![]() | 24.67 |
![]() | 9.69 |
![]() | 0.003713 |
![]() | 0.00007284 |
![]() | 5,401.61 |
![]() | 0.6379 |
![]() | 0.4811 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

What Is Layer 3? How Does It Affect The Crypto Market In 2025?
With the rapid development of network technology, Layer 3 networks play a crucial role in 2025.

What is Celo Coin (CELO)? Layer 1 Project "Transforms" into Ethereum's Layer 2
In the world of cryptocurrencies, Celo Coin (CELO) has garnered significant attention, particularly after its transition from a Layer 1 blockchain to a Layer 2 solution for Ethereum.

ZULU Token: Explore the new star of Bitcoin Layer 2
ZULU is the native token of Zulu Network, and Zulu Network is a Layer 2 blockchain platform based on Bitcoin.

Daily News | Bitcoin Continued To Fluctuate, Layer2 Led The Rise In The Altcoin Sector
Analysts say the concept of the Altcoin season may have disappeared.

What is Ancient8? Vietnam's Gaming Layer 2 Focuses on Developing FOCG
The world of blockchain-based gaming has seen a dramatic rise in recent years, and among the emerging projects, Ancient8 (A8) stands out as a leading force in the Vietnamese gaming ecosystem.

What is Polkadot (DOT)? Learn About the Layer 1 Project Using the Parachain Model
Known for its parachain model, Polkadot aims to solve some of the most pressing challenges of blockchain scalability, interoperability, and governance.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

DoubleZero là gì?

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
