Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.64. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,140 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng UAH là ₴118,244,321,310.45. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3121, biểu thị mức giảm -4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴6.64 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1602 | -4.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1596 | -5.34% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1602, with a 24-hour trading change of -4.58%, ID/USDT Spot is $0.1602 and -4.58%, and ID/USDT Perpetual is $0.1596 and -5.34%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 6.64UAH |
2ID | 13.28UAH |
3ID | 19.93UAH |
4ID | 26.57UAH |
5ID | 33.21UAH |
6ID | 39.86UAH |
7ID | 46.5UAH |
8ID | 53.14UAH |
9ID | 59.79UAH |
10ID | 66.43UAH |
100ID | 664.36UAH |
500ID | 3,321.83UAH |
1000ID | 6,643.67UAH |
5000ID | 33,218.37UAH |
10000ID | 66,436.75UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1505ID |
2UAH | 0.301ID |
3UAH | 0.4515ID |
4UAH | 0.602ID |
5UAH | 0.7525ID |
6UAH | 0.9031ID |
7UAH | 1.05ID |
8UAH | 1.2ID |
9UAH | 1.35ID |
10UAH | 1.5ID |
1000UAH | 150.51ID |
5000UAH | 752.59ID |
10000UAH | 1,505.19ID |
50000UAH | 7,525.95ID |
100000UAH | 15,051.9ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.54INR |
![]() | Rp2,459.01IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.35THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽14.98RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.53TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.34JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.16 USD, 1 ID = €0.15 EUR, 1 ID = ₹13.54 INR, 1 ID = Rp2,459.01 IDR, 1 ID = $0.22 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
TON chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5804 |
![]() | 0.0001568 |
![]() | 0.008218 |
![]() | 12.1 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02181 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 52.29 |
![]() | 83.93 |
![]() | 21.2 |
![]() | 0.008257 |
![]() | 0.000156 |
![]() | 10,568.16 |
![]() | 1.34 |
![]() | 4.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Token STO: Solución de Infraestructura de Liquidez Cross-Chain
StakeStone es un protocolo de infraestructura de liquidez descentralizada entre cadenas diseñado para transformar la forma en que se adquiere, distribuye y utiliza la liquidez en los ecosistemas de blockchain.

Token NAVX: El Protocolo de Liquidez Preferido de una Parada en el Ecosistema SUI
NAVI es el primer protocolo de liquidez nativo de una sola parada en SUI. Sus características innovadoras incluyen bóvedas de apalancamiento automático y modo de aislamiento.

Token TAT: La Revolución del Agente de IA en la Creación de Videos Web3 en 2025
Con la tecnología blockchain protegiendo los derechos de los creadores, el Token TAT incentiva la innovación y la participación de la comunidad.

Plume Network: La lógica del valor creciente de PLUME desafiando las probabilidades en la pista emergente de RWA
Este artículo analizará la competitividad central de Plume y explorará cómo aprovecha el bono de seguimiento RWA de un billón de dólares.

Las políticas arancelarias golpean duramente a los mercados financieros, ¿pero los mercados de criptomonedas ven oportunidades a largo plazo?
Las políticas arancelarias de Trump desencadenan turbulencias en el mercado; las criptomonedas enfrentan presiones a corto plazo pero pueden ver oportunidades de crecimiento a largo plazo.

Después de ser cazados uno tras otro, ¿sigue valiendo la pena invertir en Hyperliquid (HYPE)?
Hyperliquid ha sido cazado repetidamente por ballenas en busca de vulnerabilidades recientemente.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
