UMAChuyển đổi UMA (UMA) sang Indian Rupee (INR)

UMA/INR: 1 UMA ≈ ₹90.14 INR

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹90.14. Với nguồn cung lưu hành là 86,258,462.11 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng INR là ₹649,586,589,687.72. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.8087, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng INR là ₹3,472.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang INR

90.14-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang INR là ₹90.14 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$1.07
-3.4%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.07
-3.82%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of -3.4%, UMA/USDT Spot is $1.07 and -3.4%, and UMA/USDT Perpetual is $1.07 and -3.82%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UMA sang INR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UMA
90.14INR
2UMA
180.28INR
3UMA
270.42INR
4UMA
360.56INR
5UMA
450.71INR
6UMA
540.85INR
7UMA
630.99INR
8UMA
721.13INR
9UMA
811.28INR
10UMA
901.42INR
100UMA
9,014.22INR
500UMA
45,071.12INR
1000UMA
90,142.24INR
5000UMA
450,711.24INR
10000UMA
901,422.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang UMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1INR
0.01109UMA
2INR
0.02218UMA
3INR
0.03328UMA
4INR
0.04437UMA
5INR
0.05546UMA
6INR
0.06656UMA
7INR
0.07765UMA
8INR
0.08874UMA
9INR
0.09984UMA
10INR
0.1109UMA
10000INR
110.93UMA
50000INR
554.67UMA
100000INR
1,109.35UMA
500000INR
5,546.78UMA
1000000INR
11,093.57UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang INR và INR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.11 USD, 1 UMA = €0.99 EUR, 1 UMA = ₹92.4 INR, 1 UMA = Rp16,777.73 IDR, 1 UMA = $1.5 CAD, 1 UMA = £0.83 GBP, 1 UMA = ฿36.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2655
logo BTCBTC
0.00007087
logo ETHETH
0.003686
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.01021
logo SOLSOL
0.04581
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.72
logo TRXTRX
23.59
logo ADAADA
9.14
logo STETHSTETH
0.003689
logo WBTCWBTC
0.00007087
logo SMARTSMART
5,137.32
logo LEOLEO
0.638
logo AVAXAVAX
0.2946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.