USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Afghan Afghani (AFN)

USDC/AFN: 1 USDC ≈ ؋69.16 AFN

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋69.16. Với nguồn cung lưu hành là 59,938,688,313.35 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng AFN là ؋286,648,895,086,365.16. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng AFN đã giảm ؋0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng AFN là ؋80.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋60.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang AFN

؋69.160%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AFN là ؋69.16 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AFN trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9994 and -0.05%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Afghan Afghani

Bảng chuyển đổi USDC sang AFN

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo AFN
1USDC
69.16AFN
2USDC
138.33AFN
3USDC
207.49AFN
4USDC
276.66AFN
5USDC
345.82AFN
6USDC
414.99AFN
7USDC
484.15AFN
8USDC
553.32AFN
9USDC
622.48AFN
10USDC
691.65AFN
100USDC
6,916.5AFN
500USDC
34,582.52AFN
1000USDC
69,165.04AFN
5000USDC
345,825.21AFN
10000USDC
691,650.43AFN

Bảng chuyển đổi AFN sang USDC

logo AFNSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1AFN
0.01445USDC
2AFN
0.02891USDC
3AFN
0.04337USDC
4AFN
0.05783USDC
5AFN
0.07229USDC
6AFN
0.08674USDC
7AFN
0.1012USDC
8AFN
0.1156USDC
9AFN
0.1301USDC
10AFN
0.1445USDC
10000AFN
144.58USDC
50000AFN
722.9USDC
100000AFN
1,445.81USDC
500000AFN
7,229.08USDC
1000000AFN
14,458.17USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang AFN và AFN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.57 INR, 1 USDC = Rp15,174.29 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AFNAFN
logo GTGT
0.3272
logo BTCBTC
0.00008816
logo ETHETH
0.004507
logo USDTUSDT
7.23
logo XRPXRP
3.59
logo BNBBNB
0.0125
logo USDCUSDC
7.22
logo SOLSOL
0.06307
logo DOGEDOGE
46.17
logo TRXTRX
29.96
logo ADAADA
11.56
logo STETHSTETH
0.004524
logo SMARTSMART
6,376.76
logo WBTCWBTC
0.00008818
logo LEOLEO
0.7676
logo LINKLINK
0.5824

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Afghan Afghani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Afghan Afghani (AFN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์

In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
ด้วยมูลค่าตลาดของ Solana ที่แซงหน้า USDC มันกลายเป็นสถานะที่ "ไม่เหมือนใคร"

ด้วยมูลค่าตลาดของ Solana ที่แซงหน้า USDC มันกลายเป็นสถานะที่ "ไม่เหมือนใคร"

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
ผู้ออก USDC Stablecoin เข้ามาเป็นเพื่อนกับ Cross River Bank

ผู้ออก USDC Stablecoin เข้ามาเป็นเพื่อนกับ Cross River Bank

ธนาคารของนิวยอร์กเมลอนและธนาคารครอสริเวอร์กำลังให้บริการด้านสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
การลดลงอย่างฉับพลันใน "USDC" และปัญหาเครดิตด้วย Stablecoins

การลดลงอย่างฉับพลันใน "USDC" และปัญหาเครดิตด้วย Stablecoins

เนื่องจากผลกระทบจากการล้มละลายของธนาคารซิลิคอนวัลเลย์ สตเบิลคอยน์ “USDC” ที่ผูกขายกับดอลลาร์สหรัฐลดลงจาก 1 ดอลลาร์เป็น 0.88 ดอลลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20
แฟลชรายวัน | ปริมาณ USDC พลิก Tether บนเครือข่าย Ethereum, Tether เพื่อเปิดตัว GBPT

แฟลชรายวัน | ปริมาณ USDC พลิก Tether บนเครือข่าย Ethereum, Tether เพื่อเปิดตัว GBPT

ข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto รายวันโดยย่อ

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-23
สะพาน Cardano-Ethereum USDC ใช้งานจริงบน Milkomeda

สะพาน Cardano-Ethereum USDC ใช้งานจริงบน Milkomeda

Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-20

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.