USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bangladeshi Taka (BDT)

USDC/BDT: 1 USDC ≈ ৳119.53 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳119.53. Với nguồn cung lưu hành là 60,463,953,786.3 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BDT là ৳863,957,795,231,259.51. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BDT đã giảm ৳0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BDT là ৳139.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳104.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BDT

119.530%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BDT là ৳119.53 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BDT trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9992 and 0.01%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi USDC sang BDT

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1USDC
119.53BDT
2USDC
239.07BDT
3USDC
358.6BDT
4USDC
478.14BDT
5USDC
597.67BDT
6USDC
717.21BDT
7USDC
836.75BDT
8USDC
956.28BDT
9USDC
1,075.82BDT
10USDC
1,195.35BDT
100USDC
11,953.58BDT
500USDC
59,767.9BDT
1000USDC
119,535.8BDT
5000USDC
597,679BDT
10000USDC
1,195,358BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang USDC

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BDT
0.008365USDC
2BDT
0.01673USDC
3BDT
0.02509USDC
4BDT
0.03346USDC
5BDT
0.04182USDC
6BDT
0.05019USDC
7BDT
0.05855USDC
8BDT
0.06692USDC
9BDT
0.07529USDC
10BDT
0.08365USDC
100000BDT
836.56USDC
500000BDT
4,182.84USDC
1000000BDT
8,365.69USDC
5000000BDT
41,828.47USDC
10000000BDT
83,656.94USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BDT và BDT sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.54 INR, 1 USDC = Rp15,169.74 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1864
logo BTCBTC
0.00004971
logo ETHETH
0.002626
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2
logo BNBBNB
0.007182
logo SOLSOL
0.03165
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
26.74
logo TRXTRX
17.05
logo ADAADA
6.8
logo STETHSTETH
0.002622
logo SMARTSMART
3,442.67
logo WBTCWBTC
0.00004979
logo LEOLEO
0.4425
logo LINKLINK
0.3329

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.