USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC2,843.43. Với nguồn cung lưu hành là 62,366,720,739.72 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng CDF là FC504,594,878,647,333,195.34. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng CDF đã giảm FC-0.5688, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng CDF là FC3,329.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC2,497.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CDF là FC CDF, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CDF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9986 | 0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9986 and 0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 2,844.28CDF |
2USDC | 5,688.57CDF |
3USDC | 8,532.85CDF |
4USDC | 11,377.14CDF |
5USDC | 14,221.43CDF |
6USDC | 17,065.71CDF |
7USDC | 19,910CDF |
8USDC | 22,754.28CDF |
9USDC | 25,598.57CDF |
10USDC | 28,442.86CDF |
100USDC | 284,428.6CDF |
500USDC | 1,422,143.01CDF |
1000USDC | 2,844,286.03CDF |
5000USDC | 14,221,430.15CDF |
10000USDC | 28,442,860.3CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.0003515USDC |
2CDF | 0.0007031USDC |
3CDF | 0.001054USDC |
4CDF | 0.001406USDC |
5CDF | 0.001757USDC |
6CDF | 0.002109USDC |
7CDF | 0.002461USDC |
8CDF | 0.002812USDC |
9CDF | 0.003164USDC |
10CDF | 0.003515USDC |
1000000CDF | 351.58USDC |
5000000CDF | 1,757.91USDC |
10000000CDF | 3,515.82USDC |
50000000CDF | 17,579.1USDC |
100000000CDF | 35,158.2USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CDF và CDF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CDF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,159.12IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.48 INR, 1 USDC = Rp15,159.12 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
SUI chuyển đổi sang CDF
LINK chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007487 |
![]() | 0.000001843 |
![]() | 0.00009711 |
![]() | 0.1755 |
![]() | 0.07943 |
![]() | 0.0002893 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 0.1758 |
![]() | 0.9508 |
![]() | 0.2425 |
![]() | 0.7212 |
![]() | 0.00009742 |
![]() | 125.78 |
![]() | 0.000001846 |
![]() | 0.04722 |
![]() | 0.01147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Congolese Franc (CDF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Congolese Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Congolese Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Congolese Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Congolese Franc (CDF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币
中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?
近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友
纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
