USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang British Pound (GBP)

USDC/GBP: 1 USDC ≈ £0.7514 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7514. Với nguồn cung lưu hành là 60,094,321,778.71 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng GBP là £33,913,593,532.06. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng GBP là £0.8786, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP

£0.75140%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.7514 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9997 and 0.01%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang British Pound

Bảng chuyển đổi USDC sang GBP

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USDC
0.75GBP
2USDC
1.5GBP
3USDC
2.25GBP
4USDC
3GBP
5USDC
3.75GBP
6USDC
4.5GBP
7USDC
5.26GBP
8USDC
6.01GBP
9USDC
6.76GBP
10USDC
7.51GBP
1000USDC
751.45GBP
5000USDC
3,757.25GBP
10000USDC
7,514.5GBP
50000USDC
37,572.53GBP
100000USDC
75,145.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USDC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1GBP
1.33USDC
2GBP
2.66USDC
3GBP
3.99USDC
4GBP
5.32USDC
5GBP
6.65USDC
6GBP
7.98USDC
7GBP
9.31USDC
8GBP
10.64USDC
9GBP
11.97USDC
10GBP
13.3USDC
100GBP
133.07USDC
500GBP
665.37USDC
1000GBP
1,330.75USDC
5000GBP
6,653.79USDC
10000GBP
13,307.59USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.59 INR, 1 USDC = Rp15,178.84 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.04
logo BTCBTC
0.008045
logo ETHETH
0.4259
logo USDTUSDT
665.99
logo XRPXRP
332.69
logo BNBBNB
1.13
logo SOLSOL
5.52
logo USDCUSDC
665.37
logo DOGEDOGE
4,193.35
logo TRXTRX
2,799.97
logo ADAADA
1,067.98
logo STETHSTETH
0.4258
logo WBTCWBTC
0.008055
logo SMARTSMART
586,073.02
logo LEOLEO
70.66
logo LINKLINK
52.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20
HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド

HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-26

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.