USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.305. Với nguồn cung lưu hành là 60,899,158,217.32 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng KWD là د.ك5,665,144,193.16. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng KWD đã giảm د.ك0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng KWD là د.ك0.3568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.2676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KWD là د.ك0.305 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KWD trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi USDC sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.3KWD |
2USDC | 0.61KWD |
3USDC | 0.91KWD |
4USDC | 1.22KWD |
5USDC | 1.52KWD |
6USDC | 1.83KWD |
7USDC | 2.13KWD |
8USDC | 2.44KWD |
9USDC | 2.74KWD |
10USDC | 3.05KWD |
1000USDC | 305KWD |
5000USDC | 1,525KWD |
10000USDC | 3,050KWD |
50000USDC | 15,250KWD |
100000USDC | 30,500KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.27USDC |
2KWD | 6.55USDC |
3KWD | 9.83USDC |
4KWD | 13.11USDC |
5KWD | 16.39USDC |
6KWD | 19.67USDC |
7KWD | 22.95USDC |
8KWD | 26.22USDC |
9KWD | 29.5USDC |
10KWD | 32.78USDC |
100KWD | 327.86USDC |
500KWD | 1,639.34USDC |
1000KWD | 3,278.68USDC |
5000KWD | 16,393.44USDC |
10000KWD | 32,786.88USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KWD và KWD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.55 INR, 1 USDC = Rp15,171.25 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 72.5 |
![]() | 0.01922 |
![]() | 1.02 |
![]() | 1,639.54 |
![]() | 785.58 |
![]() | 2.77 |
![]() | 11.73 |
![]() | 1,639.34 |
![]() | 10,359.2 |
![]() | 6,773.86 |
![]() | 2,612.08 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.0192 |
![]() | 1,390,689.05 |
![]() | 175.29 |
![]() | 128.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?
Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin
Do ảnh hưởng của vụ phá sản của Silicon Valley Bank, đồng tiền ổn định “USDC” được gắn kết với đô la Mỹ đã giảm từ 1 đô la xuống còn 0,88 đô la.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
