USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA587.81. Với nguồn cung lưu hành là 60,443,700,093.47 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng XAF là FCFA20,881,002,376,914,296.89. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng XAF đã giảm FCFA0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng XAF là FCFA687.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA515.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XAF là FCFA587.81 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XAF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9993 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9993 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 587.81XAF |
2USDC | 1,175.63XAF |
3USDC | 1,763.45XAF |
4USDC | 2,351.27XAF |
5USDC | 2,939.09XAF |
6USDC | 3,526.91XAF |
7USDC | 4,114.73XAF |
8USDC | 4,702.55XAF |
9USDC | 5,290.37XAF |
10USDC | 5,878.18XAF |
100USDC | 58,781.89XAF |
500USDC | 293,909.47XAF |
1000USDC | 587,818.94XAF |
5000USDC | 2,939,094.7XAF |
10000USDC | 5,878,189.4XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.001701USDC |
2XAF | 0.003402USDC |
3XAF | 0.005103USDC |
4XAF | 0.006804USDC |
5XAF | 0.008506USDC |
6XAF | 0.0102USDC |
7XAF | 0.0119USDC |
8XAF | 0.0136USDC |
9XAF | 0.01531USDC |
10XAF | 0.01701USDC |
100000XAF | 170.12USDC |
500000XAF | 850.6USDC |
1000000XAF | 1,701.2USDC |
5000000XAF | 8,506.02USDC |
10000000XAF | 17,012.04USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XAF và XAF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.29IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.57 INR, 1 USDC = Rp15,174.29 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
AVAX chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03788 |
![]() | 0.000009985 |
![]() | 0.0005272 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.4047 |
![]() | 0.001435 |
![]() | 0.006265 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 3.4 |
![]() | 5.34 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0005274 |
![]() | 691.12 |
![]() | 0.000009977 |
![]() | 0.09414 |
![]() | 0.04362 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: Understanding the Titans of the Stablecoin Market
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBMaWRvJ251biBUZW1pbmF0bMSxIEVUSCBQYXphciBQYXnEsSAlMzAndW4gQWx0xLFuYSBEw7zFn3TDvCwgRmFudG9tIEFCRCBEb2xhcsSxIERlc3Rla2xpIFN0YWJsZWNvaW4gVVNEQy5lJ3lpIEJhxZ9sYXR0xLEsIFJpcHBsZSBBQkQgRG9sYXLEsW5hIEJhxJ9sxLEgU3RhYmxlY29pbmxlciDDh8Sxa2F
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byA0OSB5YcWfxLFuYSBnaXJlYmlsaXIsIExpZG8gX3Mgc3Rha2VkIEV0aGVyZXVtIHBhemFyIHBhecSxICUzMCd1biBhbHTEsW5hIGTDvMWfdMO8LCBGYW50b20gYnVnw7xuIEFCRCBkb2xhcsSxIGRlc3Rla2xpIHN0YWJsZWNvaW4gVVNEQyduaW4gYmHFn2xhdMSxbGTEscSfxLFuxLEgZHV5dXJkdS5fIFJpcHBsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIHN0YWJsZWNvaW4nbGVyIMOnxLFrYXJtYSBwbGFubGFyxLEgeWFwxLF5b3Iu
U29sYW5hJ27EsW4gUGl5YXNhIERlxJ9lcmkgVVNEQyd5aSBBxZ/EsW5jYSwgQXJ0xLFrIOKAnFVOSVFVReKAnSBCaXIgVmFybMSxayBIYWxpbmUgR2VsZGkgbWk/
U29uIHphbWFubGFyZGEsIFNvbGFuYSBBbXN0ZXJkYW0nZGEgQnJlYWtwb2ludCBZxLFsbMSxayBLb25mZXJhbnPEsSBkw7x6ZW5sZWRpIHZlIGlraW5jaSBkb8SfcnVsYW1hIGTDvMSfw7xtIGHEn8SxLCBGaXJlZGFuY2VyLCBpbGsga2V6IHRlc3QgZWRpbGRpIHZlIGnFn2xlbSBrYXBhc2l0ZXNpbmRlIHZlIGlzdGlrcmFyxLFuZGEgw7ZuZW1saSBpeWlsZcWfdGlybWVsZXIgw7ZuZ8O2csO8bGTDvC4=
VVNEQyBTdGFibGVjb2luIEVtaXRlbiBDcm9zcyBSaXZlciBCYW5rIGlsZSBEb3N0IE9sdXlvcg==
QmFuayBvZiBOZXcgWW9yayBNZWxsb24gdmUgQ3Jvc3MgUml2ZXIgQmFuayBLcmlwdG8gaGl6bWV0bGVyaSBzdW51eW9y
VVNEQyIgJ2RlIEFuaSBEw7zFn8O8xZ8gdmUgU2FiaXQgUGFyYWxhcmRhIEtyZWRpIFNvcnVubGFyxLE=
U2lsaWtvbiBWYWRpc2kgQmFua2FzxLEgaWZsYXPEsW7EsW4gZXRraXNpIG5lZGVuaXlsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIG9sYW4gc3RhYmlsIGtyaXB0byBwYXJhIGJpcmltaSAiVVNEQyIsIDEgJCAnZGFuIDAuODggJCcgYSBkw7zFn3TDvC4=
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
