Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹381.45. Với nguồn cung lưu hành là 16,619,760 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng INR là ₹529,632,406,267.77. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng INR đã giảm ₹-0.2285, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng INR là ₹12,265.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹137.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang INR là ₹381.45 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.55 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.55 | -0.69% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.55, with a 24-hour trading change of 0.02%, XVS/USDT Spot is $4.55 and 0.02%, and XVS/USDT Perpetual is $4.55 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XVS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 381.45INR |
2XVS | 762.9INR |
3XVS | 1,144.36INR |
4XVS | 1,525.81INR |
5XVS | 1,907.27INR |
6XVS | 2,288.72INR |
7XVS | 2,670.18INR |
8XVS | 3,051.63INR |
9XVS | 3,433.09INR |
10XVS | 3,814.54INR |
100XVS | 38,145.45INR |
500XVS | 190,727.29INR |
1000XVS | 381,454.59INR |
5000XVS | 1,907,272.99INR |
10000XVS | 3,814,545.98INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.002621XVS |
2INR | 0.005243XVS |
3INR | 0.007864XVS |
4INR | 0.01048XVS |
5INR | 0.0131XVS |
6INR | 0.01572XVS |
7INR | 0.01835XVS |
8INR | 0.02097XVS |
9INR | 0.02359XVS |
10INR | 0.02621XVS |
100000INR | 262.15XVS |
500000INR | 1,310.77XVS |
1000000INR | 2,621.54XVS |
5000000INR | 13,107.71XVS |
10000000INR | 26,215.43XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang INR và INR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $4.57USD |
![]() | €4.09EUR |
![]() | ₹381.45INR |
![]() | Rp69,265.01IDR |
![]() | $6.19CAD |
![]() | £3.43GBP |
![]() | ฿150.6THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽421.94RUB |
![]() | R$24.84BRL |
![]() | د.إ16.77AED |
![]() | ₺155.85TRY |
![]() | ¥32.2CNY |
![]() | ¥657.51JPY |
![]() | $35.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.57 USD, 1 XVS = €4.09 EUR, 1 XVS = ₹381.45 INR, 1 XVS = Rp69,265.01 IDR, 1 XVS = $6.19 CAD, 1 XVS = £3.43 GBP, 1 XVS = ฿150.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.284 |
![]() | 0.00007747 |
![]() | 0.004049 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01065 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05612 |
![]() | 25.93 |
![]() | 40.96 |
![]() | 10.51 |
![]() | 0.00404 |
![]() | 5,343.73 |
![]() | 0.00007784 |
![]() | 0.6535 |
![]() | 1.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

AB Token: Revolutionizing Dezentrales Finanzwesen mit dem AB DAO Ökosystem
Ausführliche Diskussion der Kernposition von AB-Token im AB-DAO-Ökosystem und seiner innovativen Anwendungen im Bereich des dezentralen Finanzwesens.

2025 neueste Bestandsaufnahme
Mit der anhaltenden Beliebtheit von Kryptowährungen im Jahr 2025

PumpSwap: Der aufstrebende Star und Investitionsmöglichkeit im Solana-Ökosystem im Jahr 2025
PumpSwap, als neue dezentralisierte Börse (DEX) auf der Solana-Blockchain, ist schnell zum Marktfokus geworden.

POM Token: Ein einzigartiger Preisanker für Pomeranian Kryptowährung
Erkunden Sie die Innovation der POM-Token

TTAI Token: Analyse des neuen Trends des sozialen Minings im Jahr 2025
TTAI-Token ist eine revolutionäre Innovation im sozialen Mining

Was ist Web3? Wie die Blockchain-Technologie die Internetwelt verändert
Web3 formt unser vertrautes digitales Welt umfassend um, wobei Blockchain als Kern technologie dient.