VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Euro (EUR)

VNXAU/EUR: 1 VNXAU ≈ €92.97 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €92.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng EUR là €2,090,770.96. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng EUR đã tăng €0.1577, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng EUR là €104.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €46.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang EUR

92.97+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang EUR là €92.97 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi VNXAU sang EUR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNXAU
92.97EUR
2VNXAU
185.95EUR
3VNXAU
278.92EUR
4VNXAU
371.9EUR
5VNXAU
464.88EUR
6VNXAU
557.85EUR
7VNXAU
650.83EUR
8VNXAU
743.81EUR
9VNXAU
836.78EUR
10VNXAU
929.76EUR
100VNXAU
9,297.65EUR
500VNXAU
46,488.25EUR
1000VNXAU
92,976.5EUR
5000VNXAU
464,882.51EUR
10000VNXAU
929,765.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNXAU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1EUR
0.01075VNXAU
2EUR
0.02151VNXAU
3EUR
0.03226VNXAU
4EUR
0.04302VNXAU
5EUR
0.05377VNXAU
6EUR
0.06453VNXAU
7EUR
0.07528VNXAU
8EUR
0.08604VNXAU
9EUR
0.09679VNXAU
10EUR
0.1075VNXAU
10000EUR
107.55VNXAU
50000EUR
537.77VNXAU
100000EUR
1,075.54VNXAU
500000EUR
5,377.7VNXAU
1000000EUR
10,755.4VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang EUR và EUR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $103.78 USD, 1 VNXAU = €92.98 EUR, 1 VNXAU = ₹8,670.03 INR, 1 VNXAU = Rp1,574,315.17 IDR, 1 VNXAU = $140.77 CAD, 1 VNXAU = £77.94 GBP, 1 VNXAU = ฿3,422.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.63
logo BTCBTC
0.006565
logo ETHETH
0.3487
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
268.14
logo BNBBNB
0.9417
logo SOLSOL
4.04
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,504.76
logo TRXTRX
2,310.86
logo ADAADA
885.44
logo STETHSTETH
0.3483
logo WBTCWBTC
0.006564
logo SMARTSMART
486,996.51
logo LEOLEO
60.01
logo LINKLINK
43.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.