VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Euro (EUR)

VNXAU/EUR: 1 VNXAU ≈ €94.89 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €94.89. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng EUR là €2,133,883.8. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng EUR đã giảm €-1.53, biểu thị mức giảm -1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng EUR là €104.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €46.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang EUR

94.89-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang EUR là €94.89 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi VNXAU sang EUR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNXAU
94.89EUR
2VNXAU
189.78EUR
3VNXAU
284.68EUR
4VNXAU
379.57EUR
5VNXAU
474.46EUR
6VNXAU
569.36EUR
7VNXAU
664.25EUR
8VNXAU
759.14EUR
9VNXAU
854.04EUR
10VNXAU
948.93EUR
100VNXAU
9,489.37EUR
500VNXAU
47,446.86EUR
1000VNXAU
94,893.72EUR
5000VNXAU
474,468.64EUR
10000VNXAU
948,937.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNXAU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1EUR
0.01053VNXAU
2EUR
0.02107VNXAU
3EUR
0.03161VNXAU
4EUR
0.04215VNXAU
5EUR
0.05269VNXAU
6EUR
0.06322VNXAU
7EUR
0.07376VNXAU
8EUR
0.0843VNXAU
9EUR
0.09484VNXAU
10EUR
0.1053VNXAU
10000EUR
105.38VNXAU
50000EUR
526.9VNXAU
100000EUR
1,053.81VNXAU
500000EUR
5,269.05VNXAU
1000000EUR
10,538.1VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang EUR và EUR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $105.92 USD, 1 VNXAU = €94.89 EUR, 1 VNXAU = ₹8,848.81 INR, 1 VNXAU = Rp1,606,778.41 IDR, 1 VNXAU = $143.67 CAD, 1 VNXAU = £79.55 GBP, 1 VNXAU = ฿3,493.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.77
logo BTCBTC
0.005847
logo ETHETH
0.3068
logo USDTUSDT
557.82
logo XRPXRP
239.62
logo BNBBNB
0.9182
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,065.96
logo ADAADA
771.49
logo TRXTRX
2,260.05
logo STETHSTETH
0.3072
logo SMARTSMART
388,377.17
logo SUISUI
148.16
logo WBTCWBTC
0.005851
logo LINKLINK
37.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.