WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng INR là ₹479,098,457,890.28. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng INR đã tăng ₹0.1112, biểu thị mức tăng +7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹1.63 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01996 | 9.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01986 | 7.64% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01996, with a 24-hour trading change of 9.25%, WAXP/USDT Spot is $0.01996 and 9.25%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.01986 and 7.64%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 1.62INR |
2WAXP | 3.24INR |
3WAXP | 4.86INR |
4WAXP | 6.48INR |
5WAXP | 8.1INR |
6WAXP | 9.72INR |
7WAXP | 11.34INR |
8WAXP | 12.96INR |
9WAXP | 14.58INR |
10WAXP | 16.2INR |
100WAXP | 162.07INR |
500WAXP | 810.36INR |
1000WAXP | 1,620.72INR |
5000WAXP | 8,103.61INR |
10000WAXP | 16,207.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.617WAXP |
2INR | 1.23WAXP |
3INR | 1.85WAXP |
4INR | 2.46WAXP |
5INR | 3.08WAXP |
6INR | 3.7WAXP |
7INR | 4.31WAXP |
8INR | 4.93WAXP |
9INR | 5.55WAXP |
10INR | 6.17WAXP |
1000INR | 617WAXP |
5000INR | 3,085.04WAXP |
10000INR | 6,170.08WAXP |
50000INR | 30,850.43WAXP |
100000INR | 61,700.87WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp297.18IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽1.81RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.82JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.64 INR, 1 WAXP = Rp297.18 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2786 |
![]() | 0.000076 |
![]() | 0.003944 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.17 |
![]() | 0.01056 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05526 |
![]() | 40.21 |
![]() | 25.85 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.003972 |
![]() | 0.00007629 |
![]() | 5,421.18 |
![]() | 0.6531 |
![]() | 1.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Folie du jeton GHIBLI : SOL Chain Meme Coin et l'influence sociale du style Ghibli
À la fin du mois de mars 2025, des images générées par IA dans le style de Studio Ghibli ont fait le buzz sur les médias sociaux, donnant naissance au jeton GHIBLI sur la chaîne SOL.

Folie des mèmes Miyazaki : La collision du style de Hayao Miyazaki et des cryptomonnaies
Fin mars, le marché de la cryptomonnaie a connu une folie sans précédent pour le mème Miyazaki.

1Jeton SOS: L'actif principal de l'écosystème DeFi intelligent de Solana Swap
Solana Swap combine les performances élevées de la blockchain Solana et l'intelligence des modèles DeepMind pour fournir une plateforme d'échange d'actifs numériques efficace et peu coûteuse.

B3: Leader Of The Crypto Game Ecosystem In 2025
B3 mène la révolution du jeu sur blockchain, créant un écosystème de jeu ouvert.

La montée fulgurante du jeton CKP : Le cheval noir de l'écosystème 2025 de PancakeSwap
L'article détaille le principe de fonctionnement de Cakepie SubDAO, les avantages du mécanisme veCAKE et comment CKP est devenu le roi des rendements DeFi.

Jeton TAT : La révolution de l'agent IA dans la création de vidéos Web3 en 2025
Avec la technologie de la blockchain protégeant les droits des créateurs, le jeton TAT encourage l'innovation et la participation communautaire.