WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng INR là ₹84,115,262,095.65. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng INR đã tăng ₹0.1519, biểu thị mức tăng +7.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng INR là ₹491.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang INR là ₹2.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/INR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0264 | 6.88% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0264, with a 24-hour trading change of 6.88%, WRX/USDT Spot is $0.0264 and 6.88%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WRX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 2.2INR |
2WRX | 4.41INR |
3WRX | 6.61INR |
4WRX | 8.82INR |
5WRX | 11.02INR |
6WRX | 13.23INR |
7WRX | 15.43INR |
8WRX | 17.64INR |
9WRX | 19.84INR |
10WRX | 22.05INR |
100WRX | 220.55INR |
500WRX | 1,102.75INR |
1000WRX | 2,205.51INR |
5000WRX | 11,027.59INR |
10000WRX | 22,055.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4534WRX |
2INR | 0.9068WRX |
3INR | 1.36WRX |
4INR | 1.81WRX |
5INR | 2.26WRX |
6INR | 2.72WRX |
7INR | 3.17WRX |
8INR | 3.62WRX |
9INR | 4.08WRX |
10INR | 4.53WRX |
1000INR | 453.4WRX |
5000INR | 2,267.03WRX |
10000INR | 4,534.07WRX |
50000INR | 22,670.39WRX |
100000INR | 45,340.79WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang INR và INR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.21INR |
![]() | Rp400.48IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.44RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.8JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹2.21 INR, 1 WRX = Rp400.48 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2679 |
![]() | 0.00007062 |
![]() | 0.003762 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01012 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.98 |
![]() | 38.4 |
![]() | 9.6 |
![]() | 0.003757 |
![]() | 4,897.69 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 0.6608 |
![]() | 0.313 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Токен MCPOS: Основное инфраструктурное решение для протокола MCP на Solana
Статья анализирует технологические инновации MCPOS и то, как они упрощают интеграцию искусственного интеллекта и данных блокчейн.

Прогноз цены SHIB на 2025 год
SHIB продемонстрировал сильный ростовой импульс в первом квартале 2025 года, цены продолжали расти на фоне колебаний.

KiloEx был украден, токен KILO упал: тяжелый урок в безопасности DeFi
В апреле 2025 года децентрализованная платформа торговли деривативами KiloEx потерпела разрушительное взлом, потеряв около $7.4 миллиона активов.

Токен KERNEL: Будущая звезда экосистемы стейкинга
С момента запуска основной сети в конце 2024 года KernelDAO стремительно развивается, и общая заблокированная стоимость (TVL) превышает 2 миллиарда долларов.

ALCH растет уже 5 дней подряд — Что такое проект Alchemist AI?
Alchemist AI - это инновационная платформа разработки приложений искусственного интеллекта.

Прогноз цены Polkadot 2025 года: расширение экосистемы, основанное на технологиях, и рыночные возможности
С уникальной архитектурой парачейна и децентрализованной моделью управления, Polkadot строит будущее многоканального сотрудничества.