ZEDChuyển đổi ZED (ZED) sang Euro (EUR)

ZED/EUR: 1 ZED ≈ €0.1763 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZED Thị trường hôm nay

ZED đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZED chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1763. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng EUR đã tăng €0.0004924, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng EUR là €0.4687, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.127.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZED sang EUR

0.1763+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang EUR là €0.1763 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZED/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZED

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZED/-- Spot is $ and 0%, and ZED/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZED sang Euro

Bảng chuyển đổi ZED sang EUR

logo ZEDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZED
0.17EUR
2ZED
0.35EUR
3ZED
0.52EUR
4ZED
0.7EUR
5ZED
0.88EUR
6ZED
1.05EUR
7ZED
1.23EUR
8ZED
1.41EUR
9ZED
1.58EUR
10ZED
1.76EUR
1000ZED
176.34EUR
5000ZED
881.74EUR
10000ZED
1,763.49EUR
50000ZED
8,817.49EUR
100000ZED
17,634.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZED

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZED
1EUR
5.67ZED
2EUR
11.34ZED
3EUR
17.01ZED
4EUR
22.68ZED
5EUR
28.35ZED
6EUR
34.02ZED
7EUR
39.69ZED
8EUR
45.36ZED
9EUR
51.03ZED
10EUR
56.7ZED
100EUR
567.05ZED
500EUR
2,835.27ZED
1000EUR
5,670.54ZED
5000EUR
28,352.73ZED
10000EUR
56,705.46ZED

Bảng chuyển đổi số tiền ZED sang EUR và EUR sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZED phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZED = $0.2 USD, 1 ZED = €0.18 EUR, 1 ZED = ₹16.44 INR, 1 ZED = Rp2,986.03 IDR, 1 ZED = $0.27 CAD, 1 ZED = £0.15 GBP, 1 ZED = ฿6.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.47
logo BTCBTC
0.006533
logo ETHETH
0.3385
logo USDTUSDT
558.28
logo XRPXRP
258.89
logo BNBBNB
0.9318
logo SOLSOL
4.18
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,310.77
logo ADAADA
847.14
logo TRXTRX
2,261.42
logo STETHSTETH
0.3385
logo WBTCWBTC
0.006532
logo SMARTSMART
480,704.56
logo LEOLEO
59.98
logo AVAXAVAX
27.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZED của bạn

01

Nhập số lượng ZED của bạn

Nhập số lượng ZED của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZED

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

Tìm hiểu thêm về ZED (ZED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.